Giải câu 1 trang 33 VBT toán 5 tập 1
3 lượt xem
Bài 1: Trang 33 VBT toán 5 tập 1
Viết vào ô trống (theo mẫu):
| Đọc | Viết |
| Hai trăm mười lăm đề-ca-mét vuông | 215 |
| Mười tám nghìn bảy trăm đề-ca-mét vuông | |
| 9105 | |
| 821 | |
| Bảy mươi sáu nghìn không trăm ba mươi héc-tô-mét vuông |
Bài làm:
| Đọc | Viết |
| Hai trăm mười lăm đề-ca-mét vuông | 215 |
| Mười tám nghìn bảy trăm đề-ca-mét vuông | 18 700 |
| Chín nghìn một trăm linh năm đề-ca-mét vuông | 9105 |
| Tám trăm hai mươi mốt héc-tô-mét vuông | 821 |
| Bảy mươi sáu nghìn không trăm ba mươi héc-tô-mét vuông | 76 030 |
Xem thêm bài viết khác
- Giải vở bt toán 5 bài 22: Ôn tập: Bảng đơn vị đo khối lượng
- Giải câu 3 trang 20 VBT toán 5 tập 1
- Giải vở bt toán 5 bài 19: Luyện tập trang 25
- Giải câu 3 trang 34 VBT toán 5 tập 1
- Giải câu 1 trang 47 VBT toán 5 tập 1
- Giải vở bt toán 5 bài 33: Khái niệm số thập phân (tiếp theo)
- Giải câu 2 trang 102 VBT toán 5 tập 1
- Giải vở bài tập toán 5 trang 89 bài 73: Luyện tập chung
- Giải vở bt toán 5 bài 24: Đề-ca-mét vuông. Héc-tô-mét vuông
- Giải vở bt toán 5 bài 16: Ôn tập và bổ sung về giải toán trang 21
- Giải vở bt toán 5 bài 29: Luyện tập chung trang 38
- Giải câu 3 trang 33 VBT toán 5 tập 1