Toán tiếng Anh 5 bài: Ôn tập bảng đơn vị đo độ dài chương 1|Review table of metric length measures
Giải bài ôn tập bảng đơn vị đo độ dài chương 1|Review table of metric length measures. Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 5. Các con cùng học tập và theo dõi tại tech12h.com
B. BÀI TẬP VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI
Kiến thức thú vị
1.
2. Fill in the blanks with the correct numbers of fractions:
Viết số hoặc phân số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 135m = ... dm b) 8300m = ... dam c) 1mm = ...cm
342dm = ... cm 4000m = ... hm 1cm = ... m
15cm = ... mm 25 000m = ... km 1m = ... km
3. Fill in the blanks with the correct numbers:
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 4km 37m = ... m b) 354dm = ... m ... dm
8m 12cm = ... cm 3040m = ... km ... m
4. Using Thong Nhat railway, the distance between Ha Noi and Da Nang is 791km, the distance between Da Nang and Ho Chi Minh is 144km longer than that.
Trên tuyến đường sắt Thống Nhất, quãng đường từ Hà Nội đến Đà Nẵng dài 791 km. Quãng đường từ Đà Nẵng đến Thành phố Hồ Chí Minh dài hơn quãng đường đó 144km.
a. How far is it from Da Nang to Ho Chi Minh City in kilometers?
a. Đường sắt từ Đà Nẵng đến Thành phố Hồ Chí Minh dài bao nhiêu ki-lô-mét?
b. How far is it from Ha Noi to Ho Chi Minh City in kilometers?
b. Đường sắt từ Hà Nội đến Thành phố Hồ Chí Minh dài bao nhiêu ki-lô-mét?
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập trang 43 chương 2|Practice
- Toán tiếng Anh 5 bài: Ôn tập về đo thời gian chương 5 | Review measuring time
- Giải bài tập 1 trang 161 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 2 trang 14 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập trang 139 chương 4 | Practice
- Giải bài tập 2 trang 132 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 2 trang 165 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 1 trang 170 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập trang 61 chương 2|Practice
- Giải bài tập 2 trang 39 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Khái niệm số thập phân chương 2|Concept of decimals
- Toán tiếng Anh 5 bài: Hỗn số (tiếp theo) chương 1|Mixed numbers (cont)