Giải bài tập 1 trang 6 sách toán tiếng anh 4
10 lượt xem
1. Read and write the following numbers in words
a. 27353 b. 97649 c. 76397
Dịch nghĩa:
1. Đọc và viết các số sau bằng lời
a. 27353 b. 97649 c. 76397
Bài làm:
| Number | Write the numbers in words |
| a. 27353 | Twenty seven thousand, three hundred and fifty three |
| b. 97649 | Ninety seven thousand, six hundred forty nine |
| c. 76397 | Seventy six thousand three hundred and ninety seven |
Dịch nghĩa:
| Số | Viết các số bằng chữ |
| a. 27353 | Hai mươi bảy nghìn, ba trăm năm mươi ba |
| b. 97649 | Chín mươi bảy nghìn, sáu trăm bốn mươi chín |
| c. 76397 | Bày mươi sáu nghìn ba trăm chín mươi bảy |
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 4 bài: So sánh các số có nhiều chữ số| Multi-digit number comparison
- Giải câu 2 trang 122 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Thực hành vẽ hình vuông| Practice drawing squares
- Giải câu 4 trang 153 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập trang 87| practice (87)
- Giải câu 3 trang 3 toán tiếng anh 4
- Giải câu 3 trang 65 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài: Tính chất giao hoán của phép nhân|Commutative properties of multiplication
- Giải câu 1 trang 63 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài: Luyện tập chung trang 144 | cumulative practice (144)
- Giải câu 2 trang toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 27 toán tiếng anh lớp 4