Giải câu 3 trang 141 toán tiếng anh 3
2 lượt xem
Câu 3: Trang 141 - Toán tiếng anh 3
Read out these number: 23 116; 12 427; 3116; 82 427
Đọc các số: 23 116; 12 427; 3116; 82 427
Bài làm:
23 116: Twenty three thousand one hundred and sixteen
Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu
12 427: Twelve thousand four hundred twenty seven
Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
3116: Three thousand one hundred and sixteen
Ba nghìn một trăm mười sáu
82 427: Eighty two thousand four hundred and twenty seven
Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 3 trang 167 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Xem đồng hồ | Telling time
- Giải câu 1 trang 143 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Vẽ trang trí hình tròn | Drawing a circle
- Giải câu 3 trang 18 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 11 toán tiếng anh 3
- Giải câu 3 trang 169 toán tiếng anh 3
- Giải câu 1 trang 148 toán tiếng anh 3
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 145 | Practice page 145
- Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 179 | Cumulative practice page 179
- Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về hình học ( tiếp theo ) | Review: Geometry ( cont)
- Giải câu 3 trang 53 toán tiếng anh 3