Unit 11: What's the matter with you? Lesson 2

31 lượt xem

Dưới đây là phần Lesson 2 của Unit 11: What's the matter with you? (Có vấn đề gì với bạn vậy?) - Một chủ điểm rất đáng quan tâm trong chương trình Tiếng Anh 5 giới thiệu về chủ đề xuyên suốt toàn bài. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.

  • 1. Look, listen and repeat

  • 2. Point and say

  • 4. Listen and complete

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.)

  • a) Where's Nam? I can't see him here. (Nam ở đâu? Mình không thấy cậu ấy ở đây.)
    He's sitting over there, in the corner of the gym. (Cậu ấy ngồi ở đằng kia, ở góc phòng thể dục.)
  • b) Hi, Nam. Why aren't you practising karate? (Chào Nam. Tại sao bạn không luyện tập ka-ra-tê ?)
    I don't feel well. I have a backache .(Mình cảm thấy không khỏe. Mình bị đau lưng.)
    Sorry to hear that. (Thật tiếc khi biết điều đó.)
  • c) You should go to the doctor now, Nam. (Bạn nên đi bác sĩ bây giờ Nam à.)
    OK, I will. Thanks, Mai. (Được rồi, tôi sẽ đi. Cảm ơn bạn nhé Mai.)
  • d) You should take a rest and shouldn't play sports for a few days. (Cháu nên nghỉ ngơi và không nên chơi thể thao một vài ngày.)
    Thank you, doctor. (Cảm ơn bác sĩ.)

2. Point and say (Chỉ và đọc)

  • a) You should go to the doctor. (Bạn nên đi bác sĩ.)
    Yes, I will. Thanks. (Vâng, tôi sẽ đi. Cảm ơn bạn.)
  • b) You should go to the dentist. (Bạn nên đi nha sĩ.)
    Yes, I will. Thanks. (Vâng, tôi sẽ đi. Cảm ơn bạn.)
  • c) You should take a rest. (Bạn nên nghỉ ngơi.)
    Yes, I will. Thanks. (Vâng, tôi sẽ nghỉ ngơi. Cảm ơn bạn.)
  • d) You should eat a lot of fruit. (Bạn nên ăn nhiều trái cây.)
    Yes, I will. Thanks. (Vâng, tôi sẽ ăn nhiều trái cây. Cảm ơn bạn.)
  • e) You shouldn't carry heavy things. (Bạn không nên mang những vật nặng.)
    OK, I won't. Thanks. (Được rồi, tôi sẽ không mang những vật nặng đâu. Cảm ơn bạn.)
  • f) You shouldn't eat a lot of sweets. (Bạn không nên ăn nhiều kẹo.)
    OK, I won't. Thanks. (Được rồi, tôi sẽ không ăn nhiều kẹo. Cảm ơn bạn.)

3. Let’s talk (Chúng ta cùng nói)

Your friend is not well. Tell him/her what he/she should/ shouldn’t do. (Bạn em không khỏe. Nói cho cậu/cô ấy biết nên/không nên làm gì.)

  1. I have a/an ... (Tôi bị …)
  2. You should ... (Bạn nên …)
  3. Yes.... Thanks. (Vâng… Cảm ơn bạn.)
  4. You shouldn't ... (Bạn không nên …)
  5. OK, ... Thanks. (Được rồi,… Cảm ơn bạn.)

4. Listen and complete (Nghe và hoàn thành)

Health problem

(vấn đề sức khỏe)

Should

(Nên)

Shouldn’t

(Không nên)

1. Quan

stomach ache

(đau bao tử)

should go to the doctor (nên đi bác sĩ)
2. Tonyfever (sốt)shouldn't go to school (không nên đi học)
3. Phong

toothache

(đau răng)

shouldn't eat ice cream (không nên ăn kem)
4. Mrs Green

Backache

(đau lưng)

shouldn't carry heavy things (không nên mang những vật nặng)

Audio script – Nội dung bài nghe:

  • 1. Quan: I don't feel very well.
    Mai: What's the matter with you?
    Quan: I have a stomach ache.
    Mai: Sorry to hear that. You should go to the doctor now, Quan.
    Quan: OK, I will. Thanks.
  • 2. Tony's mother: You don't look very well. What's the matter with you?
    Tony: I have a fever.
    Tony's mother: Let me see. Oh, you're very hot. You shouldn't go to school today.
  • 3. Mai: Let's have ice cream.
    Nam: Great idea!
    Phong: Sorry, I can't.
    Mai: What's the matter with you, Phong?
    Phong: I have a bad toothache.
    Mai: Oh, then you shouldn't eat ice cream. How about milk?
    Phong: Good idea. Thanks, Mai.
  • 4. Nam: Hi, Mrs Green. What's the matter with you?
    Mrs Green: I have a backache.
    Nam: Sorry to hear that. Oh, you shouldn't carry heavy things. Let me help you.
    Mrs Green: Thanks, Nam. That's very kind of you.

5. Read and complete. Then say aloud. (Đọc và hoàn thành. Sau đó đọc to.)

1.

  • Quan : Where’s Phong?
  • Mai : He can’t go to school today.
  • Quan : Why not? What’s the (1) __matter__ with him?
  • Mai : He (2) __has__ a bad cough and is going to see the (3) __doctor__ this morning.
  • Quan : Oh, really? Poor him!

Hướng dẫn dịch:

  • Quân: Phong đâu rồi?
  • Mai: Hôm nay cậu ấy không đi học.
  • Quân: Tại sao không đi học? Có chuyện gì xảy ra với cậu ấy vậy?
  • Mai: Cậu ấy bị ho nặng và sẽ đi bác sĩ vào sáng hôm nay.
  • Quân: Ồ, vậy à? Tội nghiệp cậu ấy quá!

2.

  • Mai : What’s the matter with you, Tony?
  • Tony : I have a pain in my (4) __stomach__.
  • Mai : Oh, dear. You should take a (5) __rest__ now and go to doctor later.
  • Tony : Yes, I will. Thanks, Mai.

Hướng dẫn dịch:

  • Mai: Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy Tony?
  • Tony: Tôi bị đau trong họng của mình.
  • Mai: Ôi trời! Bây giờ bạn nên nghỉ ngơi và sau đó đi bác sĩ.
  • Tony: Vâng, tôi sẽ làm vậy. Cảm ơn bạn, Mai à.

6. Let’s play (Chúng ta cùng chơi)

What’s the matter with you? (Charades) (Bạn bị làm sao vậy ?(Đố chữ))


Cập nhật: 07/09/2021
Danh mục

Tài liệu hay

Toán Học

Soạn Văn

Tiếng Anh

Vật Lý

Hóa Học

Sinh Học

Lịch Sử

Địa Lý

GDCD

Khoa Học Tự Nhiên

Khoa Học Xã Hội