Giải tuần 27 luyện tập 1
Bài làm:
1.
| Hàng | Viết số | Đọc số | ||||
| Chục nghìn | Nghìn | Trăm | Chục | Đơn vị | ||
| 7 | 2 | 5 | 6 | 4 | 72564 | Bảy mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi tư |
| 3 | 8 | 9 | 4 | 1 | 38941 | Ba mươi tám nghìn chín trăm bốn mươi mốt |
| 9 | 6 | 5 | 5 | 3 | 96553 | Chín mươi sáu nghìn năm trăm năm mươi ba |
| 8 | 4 | 3 | 7 | 5 | 84375 | Tám mươi tư nghìn ba trăm bảy mươi lăm |
| 6 | 7 | 4 | 8 | 6 | 67486 | Sáu mươi bảy nghìn bốn trăm tám mươi sáu |
2.
| Viết số | Đọc số |
| 43785 | Bốn mươi ba nghìn bảy trăm tám mươi lăm |
| 84743 | Tám mươi tư nghìn bảy trăm bốn mươi ba |
| 67814 | Sáu mươi bảy nghìn tám trăm mười bốn |
| 71377 | Bảy mươi mốt nghìn ba trăm bảy mươi bảy |
| 34828 | Ba mươi bốn nghìn tám trăm hai mươi tám |
| 16588 | Mười sáu nghìn năm trăm tám mươi tám |
| 65986 | Sáu mươi lăm nghìn chín trăm tám mươi sáu |
3.
4.
5.
a) b) c)
6.
Số chiếc găng tay cần lấy ra là: C. 6
Xem thêm bài viết khác
- Giải tuần 20 luyện tập 2
- Toán lớp 3: Giải toán cơ bản và nâng cao tuần 6 luyện tập 2
- Giải tuần 19 luyện tập 2
- Giải tuần 11 luyện tập 2
- Toán lớp 3: Giải toán cơ bản và nâng cao tuần 15 luyện tập 1
- Toán lớp 3: Giải toán cơ bản và nâng cao tuần 25 luyện tập 2
- Toán lớp 3: Giải toán cơ bản và nâng cao tuần 12 luyện tập 1
- Giải tuần 23 luyện tập 2
- Giải tuần 25 luyện tập 2
- Toán lớp 3: Giải toán cơ bản và nâng cao tuần 13 luyện tập 2
- Toán lớp 3: Giải toán cơ bản và nâng cao tuần 10 luyện tập 1
- Giải tuần 35 luyện tập 1