photos image 2009 05 30 5
- Giải bài tập 3 trang 27 sách toán tiếng anh 5 3. a. Fill in the blanks with the corect numbers:a) Viết số thích hợp vào chỗ chấm :2dam2 =... m2 3dam215m2 = ... m2200m2 = . Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 29 sách toán tiếng anh 5 1. a. Write these measurements in square meters (follow the example):Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là mét vuông (theo mẫu): 6 $m^{2}$ 35 $dm^{2}$16 $m^{2}$ 9 $dm^{2}$8&nbs Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 31 sách toán tiếng anh 5 1. Order the following fractions from the least to the greatest:Viết các phân số theo thứ tụ từ bé đến lớn: a. $\frac{32}{35}$, $\frac{18}{35}$, $\frac{31}{35}$, $\frac{28}{35}$b. $\frac{2}{3} Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 31 sách toán tiếng anh 5 2. The length of a rectangular field is 80m., the width is $\frac{1}{2}$ the length.Một thửa ruộng hình chữ nhật có chiểu dài 80m, chiều rộng bằng $\frac{1}{2}$ chiều dài.a. Find the area of that field Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 32 sách toán tiếng anh 5 1. a. How many times greater is 1 compared to $\frac{1}{10}$?1 gấp bao nhiêu lần $\frac{1}{10}$?b. How many times greater is $\frac{1}{10}$ compared to $\frac{1}{100}$?$\frac{1}{10}$ gấp bao nhiêu lần $\fr Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 37 sách toán tiếng anh 5 1. Read out each of these decimals:Đọc mỗi số thập phân sau:9.4; 7.98; 25.477; 206.075; 0.307 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 27 sách toán tiếng anh 5 4. Write these measurements in square dekameters (follow the example):Viết các số đo sau dưới dạng số đo bằng đề-ca-mét vuông :a) 5dam223m2; b) 16dam2 91m2   Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 31 sách toán tiếng anh 5 4. Circle the correct answer: Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: The area of the pice of cardboard is: Diện tích miếng bìa có kích thước theo hình vẽ dưới đây:A. 96 $cm^{2}$B. 1 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 34 sách toán tiếng anh 5 1. Read out the decimal frations and decimals on the number line: Đọc các phân số thập phân và số thập phân trên các vạch của tia số: Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 35 sách toán tiếng anh 5 3. Write the following decimals as decimal fractions:Viết các số thập phân sau thành phân số thập phân:0,1; 0,02; 0,004; 0,095. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 26 sách toán tiếng anh 5 1. Read out these area measurements:Đọc các số đo diện tích :105dam2, 32 600dam2, 492hm2, &nbs Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 26 sách toán tiếng anh 5 2. Write the following area measurements: Viết các số đo diện tích:a) Two hundred and seventy-one square dekameters.a) Hai trăm bảy mươi mốt đề-ca-mét vuông.b) Eighteen thousand nine hundred and fifty-four sq Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 28 sách toán tiếng anh 5 2. Fill in the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a. 5cm2 = ... mm212 $km^{2}$ = ... $hm^{2}$1 $hm^{2}$ = ... $m^{2}$7 $hm^{2}$ = ... $m^{2}$1 $m^{2}$ = . Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 28 sách toán tiếng anh 5 3. Fill in the blanks with the correct fractions:Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm:1 $mm^{2}$ = ... $cm^{2}$8 $mm^{2}$ = ... $cm^{2}$29 $mm^{2}$ = ... $cm^{2}$1 $dm^{2}$ = ... $m^{2}$7& Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 29 sách toán tiếng anh 5 2. Circle the correct answer.Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: 3 $cm^{2}$ 5 $mm^{2}$ = ... $mm^{2}$The appropiate number to fill in the blank is:Số thích hợp để viết vào chỗ chấm l Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 29 sách toán tiếng anh 5 3. >, <, =2 $dm^{2}$ 7 $cm^{2}$ ... 207 $cm^{2}$3 $m^{2}$ 48 $dm^{2}$ ... 4 $m^{2}$300 $mm^{2}$ ... 2 $cm^{2}$ 89 $mm^{2}$61 $km^{2}$ ... 610 $hm^{2}$ Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 25 sách toán tiếng anh 5 2. A flowerpecker weighs 60g. An ostrich weighs 120kg. How many times heavier is the ostrich compared to the flowerpecker?Một con chim sâu cân nặng 60g. Một con đà điểu cân nặng 120kg. Hỏi con đà điểu nặng gấp bao Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 25 sách toán tiếng anh 5 3. Find the area of a parcel whose size is as shown in the figure (made up of rectangle ABCD and square CEMN)Hình bên tạo bởi hình chữ nhật ABCD và hình vuông CEMN. Tính diện tích hình đó. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 28 sách toán tiếng anh 5 1. a. Read out these area measurements: 29 $mm^{2}$; 305 $mm^{2}$; 1200 $mm^{2}$Đọc các số đo diện tích:29mm2; 305mm2; 1200mm2b. Write these area measurements: Viết các số đo diện tích: Xếp hạng: 3