photos image 012011 05 03 2
- Giải câu 2 trang 67 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 67 - Toán tiếng anh 3Ha's mother bought 4 packs of candies and a pack of cakes, each packs of candies weighs 130 grams and each pack of cakes weighs 175 grams. How many grams of candies and cakes did she buy?Mẹ Hà mua&nb
- Giải câu 2 trang 74 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 74 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số ?FactorThừa số2 277 10 FactorThừa số4 4 8 89910ProductTích 8 8 5656 9090
- Giải câu 2 trang 53 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 53 - Toán tiếng anh 3Each can contains 8l of oil. How many litres of oil are there in 6 cans?Mỗi can có 8 lít dầu. Hỏi 6 can như thế có bao nhiêu lít dầu?
- Giải câu 2 trang 63 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 63 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính:a) 9 x 6 + 179 x 3 x 2b) 9 x 7 – 259 x 9 : 9
- Giải câu 2 trang 66 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 66 - Toán tiếng anh 3
- 2. Quan sát hình 15.10 và hoàn thành bảng 2. Quan sát hình 15.10 và hoàn thành bảng- Hoàn thành bảng sau:QuảQuả thịtQuả khô &
- Giải câu 2 trang 55 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 55 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:a) 437 x 2 b) 319 x 3 205 x 4 &nb
- Giải câu 2 trang 56 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 56 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:x : 3 = 212 x : 5 = 141
- Giải câu 2 trang 59 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 59 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm8 x 5 = 8 x 4 = 8 x 6 =8 x 3 = 40 : 8 = 32
- Giải câu 2 trang 68 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 68 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:9 x 5 = 9 x 6 =9 x 7 = 9 x 8 =45 : 9 = 54 : 9 =63 : 9 = 72 : 9 =45 :
- Giải câu 2 trang 70 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 70 - Toán tiếng anh 3Each hour is equal to 60 minutes. How many minutes are equal to 1/5 of an hour?Mỗi giờ có 60 phút. Hỏi 1/5 giờ có bao nhiêu phút?
- Giải câu 2 trang 52 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 52 - Toán tiếng anh 3Uncle An had 48 rabbits. He sold 1/6 of them. How many rabbits are left?Bác An nuôi 48 con thỏ, bác đã bán đi 1/6 số thỏ đó. Hỏi bác An còn lại bao nhiêu con thỏ?
- Giải câu 2 trang 54 toán tiếng anh 3 Calculate: Tính:a) 8 x 3 + 8 b) 8 x 8 + 8 8 x 4 + 8 8 x 9 + 8
- Giải câu 2 trang 57 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 57 - Toán tiếng anh 3There are 5 palm trees and 20 orange trees in a garden. How many times greater is the number of orange trees compared to the number of palm trees?Trong vườn có 5 cây cau và 20 cây cam. Hỏi số
- Giải câu 2 trang 58 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 58 - Toán tiếng anh 3There are 4 buffalos and 20 cows. How many times greater is the number of cows compared to the number of buffslos?Có 4 con trâu và 20 con bò. Hỏi số bò gấp mấy lần số trâu?
- Giải câu 2 trang 60 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 60 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm :32 : 8 = 24 : 8 = 40&n
- Giải câu 2 trang 61 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 61 - Toán tiếng anh 3There are 6 books in the upper shelf and 24 in the lower one. What portion of the number of books in the lower shelf is the number of books in the upper one?Ngăn trên có 6 quyển sách, ngăn dướ
- Giải câu 2 trang 62 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 62 - Toán tiếng anh 3There are 7 buffalos. The number of cows is greater by 28. What portion of the number of cows is the number of buffalos?Có 7 con trâu, số bò nhiều hơn số trâu là 28 con. Hỏi số trâ
- Giải câu 2 trang 64 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 64 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính :9 x 3 + 9 9 x 8 + 99 x 4 + 9 9 x 9 + 9
- Giải câu 2 trang 69 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 69 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số ?DividendSố bị chia2727 63 63DivisorSố chia9 9 9 9QuotientThương 3377
- Giải câu 2 trang 71 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 71 - Toán tiếng anh 3A class has 33 students, the classroom has only 2-seat tables. How many tables of this kind does it need at least?Một lớp họ có 33 học sinh, phòng học của lớp đó chỉ có loại bàn
- Giải câu 2 trang 72 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 72 - Toán tiếng anh 3There are 234 students in lines, there are 9 students in each line. How many lines are there in total?Có 234 học sinh xếp hàng, mỗi hàng có 9 học sinh. Hỏi có tất cả bao nhiêu hàng?
- Giải câu 2 trang 73 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 73 - Toán tiếng anh 3There are 365 days in a year and 7 days in a week. How many week and days are year in a year?Một năm có 365 ngày, mỗi tuần lễ có 7 ngày. Hỏi năm đó gồm bao nhiêu
- Giải câu 2 trang 75 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 75 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số ?DividendSố bị chia164524 72 815654DivisorSố chia45 7 99 7 QuotientThương 63 89 9