www.khoahoc.com.vn
  • Tất cả
    • Lớp 9
    • Lớp 12
    • Lớp 8
    • Lớp 7
    • Lớp 6
    • Lớp 5
    • Lớp 3
    • Lớp 2
    • Lớp 4
    • Lớp 11
    • Lớp 10
    • Lớp 1
    • Tài liệu
    • Lớp 12
    • Lớp 11
    • Lớp 10
    • Lớp 9
    • Lớp 8
    • Lớp 7
    • Lớp 6
    • Lớp 5
    • Lớp 4
    • Lớp 3
    • Lớp 2

photos image 2010 10 08 anh 3

  • Giải câu 1 trang 146 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 146 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:a) 10 000; 20 000; … ; …. ;50 000; … ; … ;80000; … ;100 000b) 10 000; 11000; 12000; … ; … ; ….;16000; … ; ….. ; ….c) 18000; 18100; 182 Xếp hạng: 3
  • Giải câu 1 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 148 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số? Xếp hạng: 3
  • Giải câu 2 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 148 - Toán tiếng anh 3Điền < = >:8357…...8257                        3000 + 2 …. 320036478….36488              &n Xếp hạng: 3
  • Giải câu 4 trang 149 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 149 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each like the following shape. Arrange them into the following shape:Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như sau. Hãy xếp thành hình dưới đây: Xếp hạng: 3
  • Giải câu 1 trang 151 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 151 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in wordsĐọcWrite in numbersViếtFive square centimetresNăm xăng - ti - mét vuông5cm2One hundred twenty square centimetresMột Xếp hạng: 3
  • Giải câu 1 trang 143 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 143 - Toán tiếng anh 3Fill in the table (follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số86 030Eighty-six thousand and thirtyTám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi62 300&n Xếp hạng: 3
  • Giải câu 4 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape:Cho 8 hình tam giác như hình bên. Hãy xếp thành hình dưới đây: Xếp hạng: 3
  • Giải câu 1 trang 147 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 147 - Toán tiếng anh 3Điền < = >:4589…10001                        35276….352758000…7999 + 1& Xếp hạng: 3
  • Giải câu 5 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 148 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 3254 + 2473                        Xếp hạng: 3
  • Giải câu 2 trang 151 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 151 - Toán tiếng anh 3a) Fill in the blanks ( follow the example):   Viết vào chỗ chấm (theo mẫu):Shape A is composed of 6 squares of 1cm2. The area of shape A is 6cm2 Shape B is composed of......... Xếp hạng: 3
  • Giải câu 2 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số?Số:a) 18 301; 18 302; .... ; .... ; .... ; 18 306 ; .....b) 32 606; 32 607; .... ; ..... ; .... ; 32 611; .....c) 92 999; 93 000; 93 001; .... ; .... ; 93 Xếp hạng: 3
  • Giải câu 1 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số16 305Sixteen thousand three hundred and fiveMười sáu nghìn ba trăm linh năm16 500 Xếp hạng: 3
  • Giải câu 2 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in wordsĐọc sốWrite in numbersViết sốEighty seven thousand one hundred and fifteenTám mươi bảy nghìn một trăm mười Xếp hạng: 3
  • Giải câu 4 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:4000 + 500 =                   4000 – (2000 – 1000) =6500 – 500 =              Xếp hạng: 3
  • Giải câu 2 trang 146 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 146 - Toán tiếng anh 3Write the appropriate number under each notch:Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch: Xếp hạng: 3
  • Giải câu 2 trang 147 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 147 - Toán tiếng anh 3Điền < = >:89156 … 98516              67628 … 6772869731 … 69713              89999 ... 9000079650 … 79650  & Xếp hạng: 3
  • Giải câu 4 trang 147 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 147 - Toán tiếng anh 3a) Write the following numbers 30 620; 8258; 31 855; 16 999 in order from the least to the greatest.    Viết các số 30620, 8258, 31855, 16999 theo thứ tự từ bé đến lớnb) Writ Xếp hạng: 3
  • Giải câu 4 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 148 - Toán tiếng anh 3a) Find the greatest 5-digit number   Tìm số lớn nhất có 5 chữ số?b) Find the least 5-digit number.  Tìm số bé nhất có 5 chữ số? Xếp hạng: 3
  • Giải câu 1 trang 149 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 149 - Toán tiếng anh 3Fill the blanks with the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 3897; 3898; … ; … ; … ; …b) 24686; 24687; … ; … ; … ; …c) 99995; 99996; … ; … ; … ; … Xếp hạng: 3
  • Giải câu 2 trang 149 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 149 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:a) x + 1536 = 6924b) x − 636   = 5618c) x ×  2      = 2826d)  Xếp hạng: 3
  • Giải câu 1 trang 150 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 150 - Toán tiếng anh 3T ( True) or F ( False) ?Câu nào đúng, câu nào sai?a) The area of triangles ABC is larger than that of quadrilateral ABCD    Diện tích hình tam giác ABC lớn hơn diện tích hì Xếp hạng: 3
  • Giải câu 2 trang 150 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 150 - Toán tiếng anh 3a) How many squares does shape P consist of? How many squares does shape Q consist of?    Hình P gồm bao nhiêu ô vuông?    Hình Q gồm bao nhiêu ô vuông?b) Compare the ar Xếp hạng: 3
  • Giải câu 4 trang 151 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 151 - Toán tiếng anh 3A blue paper sheet has an area of 300cm2, another red one is 280cm2 in area. How many cm2 larger is the area of the blue paper sheet compared to that of the red one?Tờ giấy màu xanh có diện tí Xếp hạng: 3
  • Giải câu 1 trang 152 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 152 - Toán tiếng anh 3Write the missing number in the blanks:Viết vào ô trống (theo mẫu):LengthChiều dài5cm10cm32cmWidthChiều rộng3cm 4cm  8cmArea of rectanglesDiện tích hình chữ nhật5 Xếp hạng: 3
  • Quay lại
  • Xem thêm
Mới nhất trong tuần
  • Thuyết minh giải thích một hiện tượng tự nhiên 11 bài Thuyết minh giải thích hiện tượng tự nhiên lớp 8
  • Trình bày suy nghĩ của em sau khi đọc bài thơ Rồi ngày mai con đi Đoạn văn trình bày suy nghĩ của em sau khi đọc bài thơ Rồi ngày mai con đi
  • Cảm xúc của em sau khi đọc một trong các bài thơ Những cánh buồm, Mây và sóng, Mẹ và quả Cảm xúc sau khi đọc một trong các bài thơ Những cánh buồm, Mây và sóng, Mẹ và quả lớp 7
  • Viết đoạn văn ghi lại cảm xúc sau khi đọc bài thơ Mẹ và quả Đoạn văn ghi lại cảm xúc sau khi đọc bài thơ Mẹ và quả
  • Giải thích nghĩa của từ mặt trời trong câu Ngày ngày Mặt Trời đi qua trên lăng / Thấy một Mặt Trời trong lăng rất đỏ Nghĩa của từ mặt trời trong câu Ngày ngày Mặt Trời...
  • Tả nghệ sĩ hài mà em yêu thích - Nghệ sĩ Lâm Vỹ Dạ Tả một nghệ sĩ hài mà em yêu thích lớp 5
  • Tả nghệ sĩ hài mà em yêu thích - Nghệ sĩ Mạc Văn Khoa Tả nghệ sĩ hài mà em yêu thích lớp 5
  • Tả nghệ sĩ hài mà em yêu thích - Nghệ sĩ Trường Giang Tả nghệ sĩ hài mà em yêu thích lớp 5
  • Tả nghệ sĩ hài mà em yêu thích - Nghệ sĩ Trấn Thành Tả nghệ sĩ hài mà em yêu thích lớp 5
  • Tả nghệ sĩ hài mà em yêu thích - Nghệ sĩ Vân Dung Tả nghệ sĩ hài mà em yêu thích lớp 5
Bản quyền © 2025 khoahoc.com.vn