photos Image Thu vien anh 112005 dtv8 3
- Giải câu 1 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:a)5200 + 400 = 6300 + 500 = 8600 + 200 = 6800 - 500 =5600 - 400 = 8800 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 108 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 108 - Toán tiếng anh 3Answer the following questions:Trả lời các câu hỏi sau:What month is this month? What month is the next month?Tháng này là tháng mấy? tháng sau là tháng mấy?How many days are there i Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 108 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 108 - Toán tiếng anh 3This is the calendar sheet of August, 2005.Đây là tờ lịch tháng 8 năm 2005:MondayThứ hai1 8152229TuesdayThứ ba29162330WednesdayThứ tư310172431ThursdayThứ năm4111825 FridayT Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 111 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 111 - Toán tiếng anh 3Draw a circle with:Em hãy vẽ hình tròn có:a) Center O, a radius of 2cm Tâm O, bán kính 2cmb) Center I, a radius of 3cm Tâm I, bán kính 3cm Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 114 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 114- Toán tiếng anh 3Write the missing number in the blanksSố?DividendSố bị chia423 Divisor Số chia3345Quotient Thương 14124011071 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 116 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 116 - Toán tiếng anh 3Fill the banks with correct numbers:Viết số thích hợp vào mỗi chỗ chấm:a) - There are/is......shaded square in the figure Có....... ô vuông đã tô màu trong hình Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:6924 + 1536 8493 – 36675718 + 636 4 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:x + 1909 = 2050x - 586 = 37058462 - x = 762 Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 106 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 106 - Toán tiếng anh 3Give 8 triangles, each is like the following shape:Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên.Arrange them to form a big trangles as follows:Hãy sắp xếp hình tam giác to dưới đây: Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 109 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 109 - Toán tiếng anh 3This is the calendar sheet of January, February and March of 2004?Đây là tờ lịch tháng 1, tháng 2 và tháng 3 năm 2004 ( Xem tranh trang 109 - Sách Toán tiếng anh 3) Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 112 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 112 - Toán tiếng anh 3Draw a circle by following these steps:Vẽ hình theo các bước sau:Step 1: Draw a circle with center O, radius OA.Bước 1: Vẽ hình tròn tâm O, bán kính OAStep 2: Draw other circle ( cente Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 113 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 113 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 113 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 113 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:1023 x 3 1212 x 41810 x 5 2005 x 4 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 114 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 114 - Toán tiếng anh 3Write the missing number in the blanks ( follow the example)Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu):Given numberSố đã cho113 101511071009Add 6Thêm 6 đơn vị119 &nb Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 115 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 116 - Toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:1324 x 2 2308 x 31719 x 4 1206 x 5 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 115 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 115 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of square parcel of land with side length of 1508m?Tính chu vi khu đất hình vuông có cạnh 1508m? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 117 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 117 - Toán tiếng anh 3Calculate:Tính: Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 117 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 117 - Toán tiếng anh 3There are 1648 packs of cakes divided evenly into 4 cartons. How many packs of cakes are there in each carton?Có 1648 gói bánh được chia đều vào 4 thùng. Hỏi mỗi thùng có bao nh Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 118 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 118 - Toán tiếng anh 3Wheels are assembled into cars, each car is required to have 4 wheels. How many cars can be assembled if there are 1250 wheels and how many wheels are left?Người ta lắp lốp xe vào ô tô, mỗi Xếp hạng: 3