photos image 2010 10 08 anh 1
- Giải bài tập 1 trang 32 sách toán tiếng anh 5 1. a. How many times greater is 1 compared to $\frac{1}{10}$?1 gấp bao nhiêu lần $\frac{1}{10}$?b. How many times greater is $\frac{1}{10}$ compared to $\frac{1}{100}$?$\frac{1}{10}$ gấp bao nhiêu lần $\fr Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 37 sách toán tiếng anh 5 1. Read out each of these decimals:Đọc mỗi số thập phân sau:9.4; 7.98; 25.477; 206.075; 0.307 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 45 sách toán tiếng anh 5 1. Fill in the blanks with the correct decimals:Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:a) 35m 23cm = ...m;b) 51dm 3cm = ...dm;c) 14m 7cm = ....m. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 47 sách toán tiếng anh 5 1. FIll in the blanks with the correct decimals: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm: a) 42m 34cm = ...m;b) 56m 29cm= ...dm;c) 6m 2cm = ...m;d) 4352m = ....km Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 51 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate: Tính: a) 5,27 + 14,35 + 9,25;b) 6,4 + 18,36 + 52;c) 20,08 + 32,91 + 7,15;d) 0,75 + 0,09 + 0,8. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 30 sách toán tiếng anh 5 1. Write the following measurements in square meters: Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là mét vuông: a) 5ha; 2km2b) 400dm2; 1500dm2; 70 000cm2c) 26m2 17dm2; 90m2 5dm2; 35dm2. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 34 sách toán tiếng anh 5 1. Read out the decimal frations and decimals on the number line: Đọc các phân số thập phân và số thập phân trên các vạch của tia số: Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 44 sách toán tiếng anh 5 1. Fill in the blanks with the correct decimals:Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:a) 8m 6dm = ....m;b) 2dm 2cm = ...dmc) 3cm 7cm =...md) 23m 13cm = ...m Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 50 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate and compare the result of a + b and b + a: Tính rồi so sánh giá trị của a + b và b + a: Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 54 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 68,72 - 29,91;b) 52,37 - 8,64;c) 75,5 - 30,26;d) 60 - 12,45. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 56 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate: Đặt tính rồi tính:a) 2,5 x 7; b) 4,18 x 5;c) 0,256 x 8; d) 6,8 x 15 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 26 sách toán tiếng anh 5 1. Read out these area measurements:Đọc các số đo diện tích :105dam2, 32 600dam2, 492hm2, &nbs Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 38 sách toán tiếng anh 5 1. a. Write the following decimal fractions as mixed numbers (follow the example):Chuyển các phân số thập phân sau thành hỗn số (theo mẫu):$\frac{162}{10}$; $\frac{734}{10}$; $\frac{5608}{100}$; $\frac{60 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 43 sách toán tiếng anh 5 1. >, < , = ?84,2 ... 84,1947,5 ... 47,5006,834 ... 6,8590,6 ... 89,6 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 48 sách toán tiếng anh 5 1. Write the following decimal fractions as decimal and read them out:Chuyển các phân số thập phân sau thành số thập phân, rồi đọc các số thập phân đó:a. $\frac{127}{10}$b. $\frac{65}{100}$c. $\frac{2005}{1000}$d Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 52 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate:Tính: a) 15,32 + 41,69 + 8,44;b) 27,05 + 9,38 + 11,23 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 28 sách toán tiếng anh 5 1. a. Read out these area measurements: 29 $mm^{2}$; 305 $mm^{2}$; 1200 $mm^{2}$Đọc các số đo diện tích:29mm2; 305mm2; 1200mm2b. Write these area measurements: Viết các số đo diện tích: Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 42 sách toán tiếng anh 5 1. Compare these two decimals:So sánh hai số thập phân: a) 48,97 and 51,02;48,97 và 51,02;b) 96,4 and 96,38;96,4 và 96,38;c) 0,7 and 0,650,7 và 0,65 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 55 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate: Tính: a) 605,26 + 217,3; b) 800,56 - 284,48; c) 16,39 + 5,25 - 10,3. Xếp hạng: 3