photos image 2006 06 19 1 trichosurus vulpecula
- Giải câu 1 trang 104 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 103 VBT toán 5 tập 1Viết tiếp vào chỗ chấm cho thích hợp (theo mẫu): Hình tam giác có ....... Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 38 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 38 VBT toán 5 tập 1Người ta lát sàn một căn phòng hình vuông có cạnh 8m bằng những mảnh gỗ hình chữ nhật có chiều dài 80cm, chiều rộng 20cm. Hỏi cần bao nhiêu mảnh gỗ để lát k Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 101 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 101 VBT toán 5 tập 1Viết thành số thập phân:$1\frac{1}{2}$ = ..........; $2\frac{3}{5}$ = ............$3\frac{1}{4}$ = ..........; $4\frac{7}{25}$ = ............ Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 46 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 46 VBT toán 5 tập 1Viết tiếp vào chỗ chấm cho thích hợp:a) Số 5,8 đọc là: ..............................5,8 có phần nguyên gồm ... đơn vị; phần phập phân gồm ... phần mười.b) Số 37, Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 109 VBT toán 5 tập 1 Phần 2:Bài 1: Trang 109 VBT toán 5 tập 1Đặt tính rồi tính:365,37 + 542,81 416,3 - 252,17.................................................................................................. Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 47 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 47 VBT toán 5 tập 1Chuyển các phân số thập phân thành số thập phân (theo mẫu):a) $\frac{162}{10}$ = $16\frac{2}{10}$ = 16,2 ; $\frac{975}{10}$ = ... = ....b) Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 105 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 105 VBT toán 5 tập 1Viết tiếp vào chỗ chấm cho thích hợp:Muốn tính diện tích hình tam giác ta lấy ....................................................................................................... Xếp hạng: 2 · 1 phiếu bầu
- Giải câu 1 trang 48 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 48 VBT toán 5 tập 169,99 … 70,07 0,4 … 0,3695,7 … 95,68 81,01 … 81,010 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 36 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 36 VBT toán 5 tập 1Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 7ha = ... $m^{2}$16ha = ... $m^{2}$1$km^{2}$ = ... $m^{2}$40$km^{2}$ = ... $m^{2}$$\frac{1}{10}$ha = ... $m^{2}$$\frac{1}{4}$ha = ... Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 40 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 40 VBT toán 5 tập 1Viết các phân số theo thứ tự từ lớn đến bé:a) $\frac{9}{25}$; $\frac{12}{25}$; $\frac{7}{25}$; $\frac{4}{25}$;$\frac{23}{25}$......................................... Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 42 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 42 VBT toán 5 tập 1Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 1 : $\frac{1}{10}$ = ... ; 1 gấp ... lần $\frac{1}{10}$.b) $\frac{1}{10}$ : $\frac{1} Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 34 VBT toán 5 tập 1 Câu 1: Trang 34 VBT toán 5 tập 1Viết vào ô trống (theo mẫu):ĐọcViếtMột trăm chín mươi ba mi-li-mét vuông193$mm^{2}$Mười sáu nghìn hai trăm năm mươi tư mi-li-mét vuông 805$mm^{2}$Một trăm ha Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 49 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 49 VBT toán 5 tập 154,8 ... 54, 79 40,8 ... 39,997,61 ... 7,62 64,700 ... 64,7 Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 35 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 35 VBT toán 5 tập 1a) Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là mét vuông (theo mẫu):Mẫu: 3$m^{2}$ 65$dm^{2}$ = 3$m^{2}$ + $\frac{65}{100}$$m^{2}$ = $3\frac{65}{100}$$m^{2}$6$m^{2}$ Xếp hạng: 1 · 1 phiếu bầu
- Giải câu 1 trang 37 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 37 VBT toán 5 tập 1Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là mét vuông:a) 12ha = ... 5$km^{2}$ = ...b) 2500$dm^{2}$ = . Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 45 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 45 VBT toán 5 tập 1a) Gạch dưới phần nguyên của mỗi số thập phân (theo mẫu):85,72; 91,25; 8,50; 365,9; 0,87. Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 44 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 44 VBT toán 5 tập 1Viết cách đọc các số thập phân (theo mẫu):0,5 : không phẩy năm 0.2 : ......................0,7 : ........................... 0,9 : ....................... Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 50 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 50 VBT toán 5 tập 1Viết số thích hợp vào ô trống:Số thập phân gồm cóViết làNăm đơn vị và chín phần mười Bốn mươi tám đơn vị; bảy phần mươi và hai phần trăm Khô Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 33 VBT toán 5 tập 1 Bài 1: Trang 33 VBT toán 5 tập 1Viết vào ô trống (theo mẫu):ĐọcViếtHai trăm mười lăm đề-ca-mét vuông215$dam^{2}$Mười tám nghìn bảy trăm đề-ca-mét vuông 9105$dam^{2}$ 821$hm^{2}$Bảy m Xếp hạng: 3