photos image 112013 08 anh dong vat6
- Giải câu 3 trang 130 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 131 - Toán tiếng anh 3Look at the pictures and answer these question:Xem tranh rồi trả lời các câu hỏi sau:(Tranh trang 131 sgk)a) Among the above objects, which object has the lowest value, hightest value? Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 135 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 135 - Toán tiếng anh 3The heights of Dzung, Ha, Hung and Quan are respectively:Bốn bạn Dũng, Hà, Hùng , Quân có chiều cao theo thứ tự là: 129cm, 132cm, 125cm, 1 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 132 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 132 - Toán tiếng anh 3To obtain the sum of money on the right, which banknotes should be withdrawn?Phải lấy ra các tờ giấy bạc nào để được số tiền ở bên phải Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 132 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 133 - Toán tiếng anh 3Look at the picture and answer the questions:Xem tranh rồi trả lời các câu hỏi sau:a) Mai has 3000 VND,which object does she have just enough money to buy? Mai có 3000 đồng, Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 135 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 135 - Toán tiếng anh 3The number of kg of rice contained in each bag is indicated as follows:Số kilogam gạo trong mỗi bao được ghi dưới đây?Write the number of kg of rice contained in the above 5 bags.Hãy vi Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 138 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 138 - Toán tiếng anh 3The amount of rice harvested by Ms.Ut in 3 years is as follows:Số thóc gia đình chị Út thu hoạch được trong 3 năm như sau:Year 2001: 4200kgNăm 2001: 4200kg;Year 2002: 3500 kgNăm 2002: Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 139 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 139 - Toán tiếng anh 3After competitions in honour of Vietnamese Teacher's day, the 3 rd grade students have won the following prizes.Trong các cuộc thi chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam, các bạn khối lớp 3 Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số31 942Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mươi haiThirty one thousand nine hundred Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Write the correct number under each notchViết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch: Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 143 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 143 - Toán tiếng anh 3Fill in the table (follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số86 030Eighty-six thousand and thirtyTám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi62 300&n Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 132 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 133 - Toán tiếng anh 3Mother spent 6700 VND on buying a box of milk and 2300 VND on a pack of candies. She gave the salesgirl 10000 VND. How much change does the salesgirl have to give Mother?Mẹ mua một hộp sữa hế Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 135 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 135 - Toán tiếng anh 3The series of Sundays of February, 2004 are the 1st, 8th, 15th, 22nd and 29thDãy các chủ nhật của tháng 2 năm 2004 là các ngày : 1, 8, 15, 22, 29Look at the above series, answer the follow Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 136 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 136 - Toán tiếng anh 3The following is the data on the 3rd grade good students in a primary school.Đây là bảng thống kê số học sinh giỏi của các lớp 3 ở cùng một trường tiểu học:ClassLớp3A3B Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 137 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 137 - Toán tiếng anh 3The following is the data on the number of trees planted by classes of 3rd grade:Đây là bảng thống kê số cây trồng được của các lớp khối 3:ClassLớp3A3B3C3DNumber of treesSố Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 138 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 138 - Toán tiếng anh 3The following is the data on the number of trees. Na's village has planted for 4 years.Dưới đây là bảng thống kê số cây của bạn Na đã trồng được trong 4 năm:YearNăm200020012 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 139 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 139 - Toán tiếng anh 3Based on the data, circle the correct answer:Nhìn vào bảng số liệu sau, hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước câu trả lời đúng. &nb Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 140 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 140 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (Theo mẫu):b)PLACE/HÀNGTen thousandsChục nghìnThousandNghìnHundredTrăm TensChụcOnesĐơn vị10 00010 00010001000100010001001001001011  Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (Theo mẫu):Ten thousandChục nghìnThousandNghìnHundredTrămTensChụcOnesĐơn vịWrite in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số6835268325Sixt Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số ?60 000 --> 70 000 --> ............. --> .............23 000 --> 24 000 -->...............-->..............-->...............23 000 --& Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Ten thousandsChục nghìnThousandsNghìnHundredsTrămTens ChụcOnes Đơn vị Write in num Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:a) 36 520; 36 521; ...; .... ; ... ; 36 525; ...b) 48 183; 48 184; ... ; ... ; 48 187; ... ; ...c) 81 317; ... ; ... ; ... ; 81 321; ... ; ... Xếp hạng: 3