photos image 2006 05 19 hd69830 4
- Giải câu 4 trang 122 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 122 - Toán tiếng anh 3Use the matches to form the following numerals:Dùng các que diêm có thể xếp thành các số sau:a) Given 5 matches, form the numbers 8, 21. Có 5 que diêm, hãy xếp thành số Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 139 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 139 - Toán tiếng anh 3After competitions in honour of Vietnamese Teacher's day, the 3 rd grade students have won the following prizes.Trong các cuộc thi chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam, các bạn khối lớp 3 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Write the correct number under each notchViết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch: Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape:Cho 8 hình tam giác như hình bên. Hãy xếp thành hình dưới đây: Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:4000 + 500 = 4000 – (2000 – 1000) =6500 – 500 = Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 97 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 97 - Toán tiếng anh 3Write numbers from 9995 to 10 000Viết các số từ 9995 đến 10 000 Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 103 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 103 - Toán tiếng anh 3A store sold 432 litres of oil in the morning, sold double of that amount in the afternoon. How many litres of oil did the store sell in total?Một cửa hàng buổi sáng bán được 432l dầu, b Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 121 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 121 - Toán tiếng anh 3Write the numbers from 1 to 12 in the form of Roman numerals.Viết các chữ số từ 1 đến 12 bằng chữ số La Mã? Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 132 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 133 - Toán tiếng anh 3Mother spent 6700 VND on buying a box of milk and 2300 VND on a pack of candies. She gave the salesgirl 10000 VND. How much change does the salesgirl have to give Mother?Mẹ mua một hộp sữa hế Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số ?60 000 --> 70 000 --> ............. --> .............23 000 --> 24 000 -->...............-->..............-->...............23 000 --& Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 147 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 147 - Toán tiếng anh 3a) Write the following numbers 30 620; 8258; 31 855; 16 999 in order from the least to the greatest. Viết các số 30620, 8258, 31855, 16999 theo thứ tự từ bé đến lớnb) Writ Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 148 - Toán tiếng anh 3a) Find the greatest 5-digit number Tìm số lớn nhất có 5 chữ số?b) Find the least 5-digit number. Tìm số bé nhất có 5 chữ số? Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 85 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 85 - Toán tiếng anh 3Draw one more line segment to create a rectangles:Kẻ thêm một đoạn thẳng để được hình chữ nhật: Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Draw according to the example:Vẽ theo mẫu: Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 90 - Toán tiếng anh 3A bolt of fabric was 81m long, one third of it was sold. How many metres are left?Một cuộn vải dài 81 m, đã bán được 1/3 cuộn vải. Hỏi cuộn vải dài bao nhiêu mét? Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write all numbers which have four same digits.Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của mỗi số đều giống nhau Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 101 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 101 - Toán tiếng anh 3a) Which number corresponds to the midpoint of line segment AB? Trung điểm của đoạn thẳng AB ứng với số nào?b) Which number corresponds to the midpoint of line segment CD? & Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 102 toán tiếng anh 3 Câu 4: Câu 102 - Toán tiếng anh 3Name the midpoint of each side of rectangle ABCD. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập thực hành tuần 18 tiết 4 Giải bài tập thực hành tuần 18 tiết 4 Xếp hạng: 3