photos image 2009 05 14 wild 4
- Giải câu 4 trang 35 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 35 - Toán tiếng anh 3There are 56 students lining up in rows, there are 7 students in each row. How many rows are there?Có 56 học sinh xếp thành các hàng, mỗi hàng có 7 học sinh. Hỏi xếp được bao
- Giải câu 4 trang 83 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 83 - Toán tiếng anh 3Which expression results in each number in the square?Mỗi số trong ô vuông là giá trị của biểu thức nào?
- Giải câu 4 trang 40 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 40 - Toán tiếng anh 3Circle the right answer:Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:The time shown on the clock is:Đồng hồ chỉ:A. 1:50 1 giờ 50 phútB. 1:25 1
- Giải câu 4 trang 57 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 57 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of:Tính chu via) Square MNPQ Hình vuông MNPQb) Quadrilateral ABCD. Hình tứ giác ABCD
- Giải câu 4 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Draw a number line then write multiples of 1000 under each notch of the line.Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
- Giải câu 4 trang 30 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 30 - Toán tiếng anh 3Circle the right answer:Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúngIn a division with remainders and a divisor of 3, the biggest possible remainder is:Trong các phép chia có
- Giải câu 4 trang 58 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 58 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks ( follow the example):Viết số thích hợp vào ô trống ( theo mẫu):Bigger numberSố lớn153042427032Smaller numberSố bé356774By how many units is t
- Giải câu 4 trang 60 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 60 - Toán tiếng anh 3Find 1/8 of the number of squares in each shape:Tìm 1/8 số ô vuông của mỗi hình:
- Giải câu 4 trang 97 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 97 - Toán tiếng anh 3Write numbers from 9995 to 10 000Viết các số từ 9995 đến 10 000
- Giải câu 1 trang 4 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 4 toán tiếng anh 3Set out, then calculate:Đặt tính rồi tính:a) 324 + 405; 761 + 128; 25 + 721;b) 645 + 302; &nb
- Giải câu 2 trang 4 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 4 toán tiếng anh 3Find the value of x: Tìm x:a) x – 125 = 334 b) x + 125 = 266.
- Giải câu 4 trang 25 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 25 - Toán tiếng anh 3Which shape has 1/6 of it shaded?Đã tô màu vào 1/6 hình nào?
- Giải câu 4 trang 27 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 27 - Toán tiếng anh 3Which shape has 1/5 of it shaded?Đã tô 1/5 số ô vuông hình nào?
- Giải câu 4 trang 34 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 34 - Toán tiếng anh 3a) Draw segment AB knowing its length is 6 cm. Vẽ đoạn thẳng AB dài 6cm.b) Draw segment CD knowing its length it twice the segment AB's lengthc) Draw segment MN knowing its length i
- Giải câu 4 trang 42 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 42 - Toán tiếng anh 3Circle the right answer:Khoanh tròn vào chữ đặt trước câu trả lời đúng :The number of right angles in this shape is:Số góc vuông trong hình bên là:A. 1B. 2C. 3D.
- Giải câu 4 trang 49 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 49 - Toán tiếng anh 3Group 1 planted 25 trees. Group 2 planted 3 times the numbers of trees group 1 planted. How many trees did group 2 plant?Tổ Một trồng được 25 cây, tổ Hai trồng được gấp 3 lần số
- Giải câu 4 trang 54 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 54 - Toán tiếng anh 3Write the right multiplications in the blanks.Viết phép nhân thích hợp vào chỗ chấm?a) There are 3 rows, and 8 squares in each row. The number of square in rectangle ABCD is &nbs
- Giải câu 4 trang 55 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 55 - Toán tiếng anh 3Find the value of x:Tìm x:x : 7 = 101 ; x : 6 = 107
- Giải câu 4 trang 85 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 85 - Toán tiếng anh 3Draw one more line segment to create a rectangles:Kẻ thêm một đoạn thẳng để được hình chữ nhật:
- Giải câu 4 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Draw according to the example:Vẽ theo mẫu:
- Giải câu 4 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 90 - Toán tiếng anh 3A bolt of fabric was 81m long, one third of it was sold. How many metres are left?Một cuộn vải dài 81 m, đã bán được 1/3 cuộn vải. Hỏi cuộn vải dài bao nhiêu mét?
- Giải câu 4 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write all numbers which have four same digits.Viết các số có bốn chữ số, các chữ số của mỗi số đều giống nhau
- Giải câu 4 trang 3 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 3 toán tiếng anh 3Find the greatest number and the least number among the fllowing:Tìm số lớn nhất, số bé nhất trong các số sau:375; 421; 573; 241; 753; 142
- Giải câu 4 trang 6 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 6 - Toán tiếng anh 3Calculate mmentally:Tính nhẩm:a) 310 + 40 = b) 400 + 50 = c) 100 - 50 = &n