photos image 2009 04 16 danger 3
- Giải câu 2 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 148 - Toán tiếng anh 3Điền < = >:8357…...8257 3000 + 2 …. 320036478….36488 &n
- Giải câu 4 trang 83 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 83 - Toán tiếng anh 3Which expression results in each number in the square?Mỗi số trong ô vuông là giá trị của biểu thức nào?
- Giải câu 1 trang 84 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 84 - Toán tiếng anh 3Among the following shapes, which are rectangles?Trong các hình dưới đây, hình nào là hình chữ nhật?
- Giải câu 2 trang 84 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 84 - Toán tiếng anh 3Measure and state the length of the sides of each of the following rectangles:Đo rồi cho biết độ dài các cạnh của mỗi hình chữ nhật sau:
- Giải câu 1 trang 87 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 87 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of a rectangle with:Tính chu vi hình chữ nhật có:a) 10cm length, 5cm width Chiều cao 10cm, chiều rộng 5cmb) 2dm length, 13cm width Chiều dài 2
- Giải câu 1 trang 143 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 143 - Toán tiếng anh 3Fill in the table (follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số86 030Eighty-six thousand and thirtyTám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi62 300&n
- Giải câu 1 trang 146 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 146 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:a) 10 000; 20 000; … ; …. ;50 000; … ; … ;80000; … ;100 000b) 10 000; 11000; 12000; … ; … ; ….;16000; … ; ….. ; ….c) 18000; 18100; 182
- Giải câu 1 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 148 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số?
- Giải câu 1 trang 85 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 85 - Toán tiếng anh 3Among the following shapes, which are squares?Trong các hình dưới đây, hình nào là hình vuông?
- Giải câu 4 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape:Cho 8 hình tam giác như hình bên. Hãy xếp thành hình dưới đây:
- Giải câu 4 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Calculate mentally:Tính nhẩm:4000 + 500 = 4000 – (2000 – 1000) =6500 – 500 =
- Giải câu 1 trang 147 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 147 - Toán tiếng anh 3Điền < = >:4589…10001 35276….352758000…7999 + 1&
- Giải câu 5 trang 83 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 83 - Toán tiếng anh 3800 cakes are loaded into boxes, each box contains 4 cakes. They place the boxes into cartons, each carton contains 5 boxes. How many cartons of cake are there?Người ta xếp 800 cái bánh
- Giải câu 2 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số?Số:a) 18 301; 18 302; .... ; .... ; .... ; 18 306 ; .....b) 32 606; 32 607; .... ; ..... ; .... ; 32 611; .....c) 92 999; 93 000; 93 001; .... ; .... ; 93
- Giải câu 1 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in numbersViết sốWrite in wordsĐọc số16 305Sixteen thousand three hundred and fiveMười sáu nghìn ba trăm linh năm16 500
- Giải câu 2 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Fill in the table ( follow the example):Viết (theo mẫu):Write in wordsĐọc sốWrite in numbersViết sốEighty seven thousand one hundred and fifteenTám mươi bảy nghìn một trăm mười
- Giải câu 2 trang 146 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 146 - Toán tiếng anh 3Write the appropriate number under each notch:Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch:
- Giải câu 2 trang 147 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 147 - Toán tiếng anh 3Điền < = >:89156 … 98516 67628 … 6772869731 … 69713 89999 ... 9000079650 … 79650 &
- Giải câu 4 trang 147 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 147 - Toán tiếng anh 3a) Write the following numbers 30 620; 8258; 31 855; 16 999 in order from the least to the greatest. Viết các số 30620, 8258, 31855, 16999 theo thứ tự từ bé đến lớnb) Writ
- Giải câu 4 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 148 - Toán tiếng anh 3a) Find the greatest 5-digit number Tìm số lớn nhất có 5 chữ số?b) Find the least 5-digit number. Tìm số bé nhất có 5 chữ số?
- Giải câu 2 trang 83 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 83 - Toán tiếng anh 3Find the values of these expressions:Tính giá trị của biểu thức:123 x (42 – 40)(100 + 11) x 972 : (2 x 4)64: (8 : 4)
- Giải câu 4 trang 85 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 85 - Toán tiếng anh 3Draw one more line segment to create a rectangles:Kẻ thêm một đoạn thẳng để được hình chữ nhật:
- Giải câu 2 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Measure and state the length of the sides of each of the following squares:Đo rồi cho biết độ dài cạnh của mỗi hình vuông sau:
- Giải câu 4 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Draw according to the example:Vẽ theo mẫu: