photos image 2014 02 13 robot oc anh vu
- Giải bài tập 3 trang 18 sách toán tiếng anh 4 3. What are the missing numbers?a. 458 732 b. 8 765 403 c. 1 246 890d. 6 857 024 e. 24 387 611 Xếp hạng: 3
- Ngữ pháp Tiếng anh 4 Unit 2: I am from Japan Ngữ pháp tiếng anh lớp 4 unit 2: I am from Japan . Bài sẽ cung cấp đầy đủ các nội dung ngữ pháp cần thiết kèm theo ví dụ cụ thể, dễ hiểu. Chúc các bạn học tốt Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 18 sách toán tiếng anh 4 1. Write the following in words:a. 138 000 b. 265 400 c. 478 652 d. 2 843 6 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 60 sách toán tiếng anh 5 1.a. Exampleb. Calculate mentally:Tính nhẩm:579,8 x 0,1 38,7 x 0,1 6,7 x 0,1 & Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 62 sách toán tiếng anh 5 4. It costs 60 000 VND to buy 4m of cloth. How much do 6.8m of the same cloth?Mua 4m vải phải trả 60 00 đồng. Hỏi mua 6,8m vải cùng loại phải trả nhiều hơn bao nhiêu tiền? Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 58 sách toán tiếng anh 5 1. a. Calculate mentally:1,48 x 10 5,12 x 1000 2,571 x 1000 0,1 x100015,5 x 10 0,9 x 100 &nb Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 58 sách toán tiếng anh 5 2. Calculate: Đặt tính rồi tính:a) 7,69 x 50; b) 12,6 x 800; c) 12,82 x 40; d) 82,14 x 600 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 58 sách toán tiếng anh 5 4. Find the natural number $x$, knowing that:Tìm số tự nhiên x, biết:2,5 < $x$ < 7 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 59 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 25,8 x 1,5b) 16,25 x 6,7c) 0,24 x 4,7d) 7,826 x 4,5 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 18 sách toán tiếng anh 4 2. Write the following in figures:a. Three hundred and forty thousand.b. Four hundred and one thousand and sixty-two.c. Nine hundred and seventy thousand, five hundred and five.d. Six million, eight hundred thousand, two hundred and eleven. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 4 trang 18 sách toán tiếng anh 4 4. What are the missing numbers?a. 467 532 = 400 000 + ..... + 7000 + 500 + ..... + 2b. 225 430 = ..... + 20 000 + ..... + 400 + 30c. 1 000 000 + 400 000 + 700 + 20 + 9 = ... ... ...d. 2 000 000 000 + 300 000 000 + 452 000 + 9 = ... ... ... Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 5 trang 18 sách toán tiếng anh 4 5. Complete the following number pattern:a. 742 668, 752 668, ... ... ..., ... ... ..., 782 668b. 470 500, 471 000, 471 500, ... ... ..., ... ... ...c. 1 683 002, 1 783 002, ... ... ..., ... ... ..., 2 083 002d. 1 000 000 000, 980 000 000, Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 6 trang 18 sách toán tiếng anh 4 6. Arrange the numbers in an increasing order:a. 290 030, 193 450, 1 001 001, 287 654b. 864 372, 42 673, 859 647, 2 070 034Dịch nghĩa:6. Sắp xếp các số tự nhiên theo thứ tự lớn dần:a. 290 030, 193 450, 1 001 001, 287 65 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 60 sách toán tiếng anh 5 2. Write the following measurements in square kilometers:Viết các số đo sau dưới dạng số đo có đơn vị là ki-lô-mét vuông?1000ha; 125ha; 12,5ha; &nb Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 61 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 375,86 + 29,05;b) 80,475 - 26,827;c) 48,16 - 3,4. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 61 sách toán tiếng anh 5 2. Calculate mentally:Tính nhẩm:a) 78,29 x 10 78,29 x 0,1b) 265,307 x 100 265,307 x 0,01c) 0,68 x 10 0,68 x 0,1 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 2 trang 59 sách toán tiếng anh 5 2. a. Calculate and compare the results of a x b and b x a: Tính rồi so sánh giá trị của a x b và của b x a: b. Write the result without calculating:4,34 x 3,6 = 15,624 9,04 x 16 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 59 sách toán tiếng anh 5 3. A rectangular garden is 15.62km long and 8.4km wide. Find the perimeter and the area of the garden:Một vườn cây hình chữ nhật có chiều dài 15,62m và chiều rộng 8,4m. Tính chu vi và diện tích vườn cây đó. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 3 trang 61 sách toán tiếng anh 5 3. A cyclist travels 12.5km every hour. How many kilometers can he travel in 2.5 hours?Một người xe đạp mỗi giờ đi được 12,5km. Hỏi trong 2,5 giờ người đó đi được bao nhiêu ki-lô-mét? Xếp hạng: 3