congnghemoi cong nghe moi 39878 Anh phat trien ve tinh nano duoc trang bi Kinect 1
- Giải bài tập 1 trang 102 sách toán tiếng anh 4 1. What fraction of each shape in shaded? Dịch nghĩa:1. Phân số nào chỉ phần bị tô màu trong mỗi hình? Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 12 sách toán tiếng anh 4 1. Write:a. in grams: 1 kg 456 g ; 7 hg 5 g , 4 dag 6 g.b. in decagrams: 640 g ; 3 hg ; 70 g.c. in hectograms: 7 kg ; 1800 g ; 490 dag.d. in tons: 6000 kg ; 400 q ; 5 q.e. in quintals: 5 t ; 600 kg ; 20 kg.Dịch nghĩa:1. Viết:a. Theo đ Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 58 sách toán tiếng anh 5 1. a. Calculate mentally:1,48 x 10 5,12 x 1000 2,571 x 1000 0,1 x100015,5 x 10 0,9 x 100 &nb Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 59 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 25,8 x 1,5b) 16,25 x 6,7c) 0,24 x 4,7d) 7,826 x 4,5 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 62 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate:Tính:a) 375,64 - 95,69 + 35,78;b) 7,7 + 7,3 x 7,4. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 70 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate and compare the results:Tính rồi so sánh kết quả tính:a) 5 : 0,5 và 5 x 2 b) 3 : 0,2 và 3 x 5 52 : 0,5 và 52 x 2 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 75 sách toán tiếng anh 5 1. Write in percent form (follow the example):Viết các số thập phân sau thành tỉ số phần trăm (theo mẫu):0,57; 0,52; 0,3; 0,234; 1,35. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 94 sách toán tiếng anh 4 1. Find the area of a parallelogram if:a. Base is 10 cm, altitude is 8 cm.b. Base is 2 dm, altitude is 15cm.Dịch nghĩa:1. Tính diện tích hình bình hành biết:a. Đáy dài 10 cm, chiều cao là 8 cm.b. Đáy dài 2 dm, chiều c Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 106 sách toán tiếng anh 4 1. Rewrite the following fractions such that they are like fractiond:a. $\frac{3}{4}$ and $\frac{2}{5}$ b. $\frac{7}{8}$ and $\frac{5}{6}$ c. $\frac{9}{10}$ and $\frac{4}{5}$d. $\frac{4}{3}$ and $\frac{6}{7}$ Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 108 sách toán tiếng anh 4 1. Adda. $\frac{1}{9}$ + $\frac{4}{9}$b. $\frac{3}{7}$ + $\frac{3}{7}$c. $\frac{2}{5}$ + $\frac{3}{5}$ + $\frac{4}{5}$ d. $\frac{2}{3}$ + $\frac{3}{5}$e. $\frac{5}{8}$ + $\frac{3}{4}$g. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 26 sách toán tiếng anh 4 1. This picture graph shows the number of each type of fruit.Use the picture graph to answer the questions below:a. What does each * stand for? b. What do **** stand for?c. How many more pears than oranges are there?d. How many more ma Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 61 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 375,86 + 29,05;b) 80,475 - 26,827;c) 48,16 - 3,4. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 64 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate: Đặt tính rồi tính:a) 67,2 : 7b) 3,44 : 4c) 42,7 : 7d) 46,827 : 9 Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 66 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate mentally:Tính nhẩm:a) 43,2 : 10 0,65:10 432,9: 100 &nb Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 68 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate: a) 5,9 : 2 + 13,06;b) 35,04 : 4 - 6,87;c) 167 : 25 : 4;d) 8,76 x 4 : 8. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 71 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate: Đặt tính rồi tính:a) 19,72 : 5,8;b) 8,216 : 5,2;c) 12,88 : 0,25;d) 17,4 : 1,45. Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 74 sách toán tiếng anh 5 2. Calculate (follow the example):Viết theo mẫu:$\frac{75}{300}$ , $\frac{60}{400}$, $\frac{60}{500}$, $\frac{96}{300}$$\frac{75}{300}$ = $\frac{25}{100}$= 25% Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 72 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate: Tính:a) 400 + 50 + 0,07;b) 30 + 0,5 + 0,04;c) 100 + 7+$\frac{8}{100}$ ;d) 35 + $\frac{5}{10}$ +$\frac{3}{100}$ Xếp hạng: 3
- Giải bài tập 1 trang 73 sách toán tiếng anh 5 1. Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 266,22 : 34;b) 483 : 35;c) 91,08 : 3,6;d) 3: 6,25 Xếp hạng: 3