photos image thu vien anh 112005 dtv8 1
- Giải câu 1 trang 24 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 24 sgk toán tiếng anh 4Fill in the blanks the correct numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 1dag = ....g 1 hg = ....dag 10g =...dag 10
- Giải câu 1 trang 69 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 69 sgk Toán tiếng Anh lớp 4Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 17 x 86;b) 428 x 39;c) 2056 x 23
- Giải câu 1 trang 78 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 78 sgk Toán tiếng Anh lớp 4Calculate:Tính giá trị biểu thức:a. 50 : (2 x 5); b. 72 : (9 x 8); &nb
- Giải câu 1 trang 9 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 9 sgk toán tiếng anh 4Fill in the table by following the pattern:Viết theo mẫu:
- Giải câu 1 trang 76 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 76 sgk Toán tiếng Anh lớp 4a) Calculate in two ways:Tính bằng hai cách:(15 +35) : 5; (80 +4) : 4b) Calculate in two ways:Tính b
- Giải câu 1 trang 80 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 80 sgk Toán tiếng Anh lớp 4Calculate:Tính:a) 420 : 60 4500 : 500 b) 85000 : 50092000 : 400
- Giải câu 1 trang 19 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 19 sgk toán tiếng anh 4Fill in the blanks with the next consecutive natural numbers:Viết số tự nhiên liền trước của mỗi số sau vào ô trống:
- Giải câu 1 trang 23 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 23 sgk toán tiếng anh 4Fill in the right blank with "2kg" or "2 quintals" or "2tons".Viết "2kg" hoặc "2 tạ" hoặc "2 tấn" vào chỗ chấm thích hợp:a. A cow weighs ....... Con bò cân nặng .....
- Giải câu 1 trang 74 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 74 sgk Toán tiếng Anh lớp 4CalculateTínha) 345 x 200; b) 237 x 24; c) 403 x 346
- Giải câu 1 trang 79 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 79 sgk Toán tiếng Anh lớp 4Calculte in two ways:Tính bằng hai cách:a) ( 8 x 23) : 4; b) (15 x
- Giải câu 1 trang 81 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 81 sgk Toán tiếng Anh lớp 4Calculate:Đặt tính rồi tính:a) 288 : 24 740 : 45 &nbs
- Giải câu 1 trang 5 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 5 sgk toán tiếng anh 4Calculate mentally:Tính nhẩm:a.6000 + 2000 – 4000 90000 – (70000 – 20000) 90000 – 70000 – 2000012000 : 6 b.21000 × 39000 – 4000 × 2(9000 – 4000) × 28000 – 6000 : 3
- Giải câu 1 trang 13 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 13 sgk toán tiếng anh 49999 ...10 000 653 211....653 21199 999 ...100 000  
- Giải câu 1 trang 15 toan tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 15 sgk toán tiếng anh 4White down and read out these numbers in the following table:Viết và đọc số theo bảng:
- Giải câu 1 trang 16 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 16 sgk toán tiếng anh 4Fill in the table by following the patternViết theo mẫu:
- Giải câu 1 trang 22 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 22 sgk toán tiếng anh 41234.....999 35 784.......35 7908754.......87 540  
- Giải câu 1 trang 71 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 71 sgk Toán tiếng Anh lớp 4Calculate menlally;Tính nhẩm:a) 34 x 11b) 11 x 95c) 82 x 11
- Giải câu 1 trang 73 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 73 sgk Toán tiếng Anh lớp 4CalculateĐặt tính rồi tính:a) 523 x 305; b) 308 x 563;
- Giải câu 1 trang 75 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 75 sgk Toán tiếng Anh lớp 4Fill in the blanks with the corect numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 10 kg = … yen10 kg = … yến100kg = …quintals100kg = …tạ50 kg = … yen50 kg = … yến30
- Giải câu 1 trang 6 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 6 toán tiếng anh 4Find the value of the expressions (follow the example):Tính giá trị của biểu thức (theo mẫu):Example: a. If b = 4 then 6 - b = 6 - 4 = 2Mẫu: a. Nếu b = 4 thì 6 - b = 6 - 4 = 2a. 6 - b with
- Giải câu 1 trang 7 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 7 sgk toán tiếng anh 4Find the value of expressions (follow the example):Tính giá trị của biểu thức (theo mẫu):
- Giải câu 1 trang 11 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 11 sgk toán tieensg anh 4Fill in the table by following the pattern:Viết theo mẫu:
- Giải câu 1 trang 17 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 17 sgk toán tiếng anh 4Read out the numbers. What is the place value of digit and 5 in each number?Đọc số và nêu giá trị của chữ số 3 và chữ số 5 trong mỗi bài sau:a. 35 827 449 &
- Giải câu 1 trang 20 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 20 sgk toán tiếng anh 4Fill in the table by following the pattern:Viết theo mẫu:Write in wordsĐọc sốWrite in numbersViết sốNumber consists ofSố gồm cóEighty thousand, seven hundred and twelveTám mươi ng