Giải câu 1 trang 9 toán tiếng anh lớp 4
Câu 1: Trang 9 sgk toán tiếng anh 4
Fill in the table by following the pattern:
Viết theo mẫu:

Bài làm:
b.
Hundred thousands Trăm nghìn | Ten thousands Chục nghìn | Thousands Nghìn | Hundreds Trăm | Tens Chục | Ones Đơn vị |
| 100 000 | 10 | ||||
| 100 000 | 100 | 10 | |||
| 100 000 | 1 000 | 100 | 10 | 1 | |
| 100 000 | 10 000 | 1 000 | 100 | 10 | 1 |
| 100 000 | 10 000 | 1 000 | 100 | 10 | 1 |
| 5 | 2 | 3 | 4 | 5 | 3 |
Write in number: 523453
Viết số: 523453
Write in words: Five hundred twenty three thousand four hundred and fifty three
Đọc số: Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi ba
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 1 trang 23 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 3 toán tiếng anh 4
- Giải câu 2 trang 45 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập trang 136 | practice 136
- Giải câu 3 trang 147 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài: Luyện tập trang 143 | practice (143)
- Giải bài tập 6 trang 14 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 1 trang 69 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 105 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 120 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Ôn tập về tìm số trung bình cộng | review finding arithmetic mean
- Giải bài tập 17 trang 66 sách toán tiếng anh 4