photos image 2009 05 12 mineral 3
- Giải câu 3 trang 44 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 44 - Toán tiếng anh 3Calculate ( follow the examples):Tính ( theo mẫu) 25dam + 50dam = 45dam – 16dam &n Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 45 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 45 - Toán tiếng anh 3Calculate ( follow the examples):Tính (theo mẫu):32 dam x 3 = 96dam 96 cam : 3 = 32 cm.25 m x 2 =   Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 46 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 46 - Toán tiếng anh 3Fill >, <, = in the blanks.Điền dấu >,<, = Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 50 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 50 - Toán tiếng anh 3State this problem according to the summary then solve.Nêu bài toán theo tóm tắt sau rồi giải bài toán đó. Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 55 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 55 - Toán tiếng anh 3Each plane can carry 116 passengers. How many passengers can be carried by 3 planes?Mỗi chuyến máy bay chở được 116 người. Hỏi 3 chuyến bay máy bay chở được bao nhiêu người? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 40 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 40 - Toán tiếng anh 3In a barrel, there are 36l of oil. After using, there is 1/3 of the amount of oil left. How many litres of oil are left in this barrel?Trong thùng có 36 l dầu. Sau khi sử dụng, số dầu còn l Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 51 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 51 - Toán tiếng anh 3Fill the missing numbers in the blanks. Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 53 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 53 - Toán tiếng anh 3Fill in the blanks by doing forward counting by 8's:Đếm thêm 8 rồi điền số thích hợp vào ô trống: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 87 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 87 - Toán tiếng anh 3Circle the correct answer:Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:A. Perimeter of ABCD is bigger than that of MNPQ. Chu vi hình chữ nhật ABCD lớn hơn chu vi hình Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 43 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 43 - Toán tiếng anh 3Which two cardboars can be arranged into a right angle like shape A or shape BHai miếng bìa nào có thể ghép với nhau được một góc vuông như hình A hoặc hình B. Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 49 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 49 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số?4m 4dm = …dm 2m 14cm = …cm1m 6dm = …dm Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 52 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 52 - Toán tiếng anh 3State this problem according to the diagram below then solve it: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 56 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 56 - Toán tiếng anh 3Each box contains 120 candies. How many candies are there in 4 boxes?Mỗi hộp có 120 cái kẹo. Hỏi 4 hộp như thế có bao nhiêu cái kẹo ? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 59 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 59 - Toán tiếng anh 3A 32m bolt of fabric was cut into 8 equal segmentts. How long is each segment?Một tấm vải dài 32m được cắt thành 8 mảnh bằng nhau. Hỏi mỗi mảnh dài mấy mét? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 85 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 85 - Toán tiếng anh 3Find the length and width of each rectangle in the diagram ( DC = 4cm, BN = 1cm, NC = 2cm )Tìm chiều dài, chiều rộng của mỗi hình chữ nhật có trong hình vẽ bên (DC = 4cm, BN Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Draw one more line segment to create a square:Kẻ thêm một đoạn thẳng để được hình vuông. Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 89 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 89 - Toán tiếng anh 3Find the side length of a square, knowing that the square perimeter is 24cmTính cạnh hình vuông, biết chu vi hình vuông là 24cm Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 92 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 93 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số?a) 8650; 8651; 8652; ... ; 8654; ... ; ...b) 3120; 3121; ... ; ... ; ... ; ... ; ...c) 6494; 6495; ... ; ... ; ... ; ... ; ... Xếp hạng: 3