photos image 2009 07 14 4
- Giải câu 2 trang 11 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 12 sgk toán tiếng anh 4a. Read out the following numbers and figure out which place and period does digit 3 belong to:Đọc các số sau và cho biết chữ số 3 ở mỗi số đó thuộc hàng nào, lớp nào:46 30
- Giải câu 1 trang 9 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 9 sgk toán tiếng anh 4Fill in the table by following the pattern:Viết theo mẫu:
- Giải câu 3 trang 13 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 13 sgk toán tiếng anh 4Arrange the following numbers from the least to the greatest:Xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:2467; 28 092; 943 567; 932 018.
- Giải câu 2 trang 7 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 7 sgk toán tiếng anh 4Find the value of the expressions:Tính giá trị của biểu thức:a. 35 + 3 x n with n = 7 b. 168 - m x 5 with m = 9&nbs
- Giải câu 2 trang 9 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 9 sgk toán tiếng anh 4Fill in the table by following the pattern:Viết theo mẫu:Write in numbers(Viết số)Hundredthousands(Trăm nghìn)Tenthousands(chục nghìn)Thousands(nghìn)Hundreds(Trăm)Tens(chục)ones(đơn
- Giải câu 3 trang 15 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 15 sgk toán tiếng anh 4Write the given words in numbers:Viết các số sau:a. Ten million, two hundred fifty thousand, two hundred and fourteen. Mười triệu hai trăm năm mươi nghìn hai trăm mười
- Giải câu 1 trang 19 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 19 sgk toán tiếng anh 4Fill in the blanks with the next consecutive natural numbers:Viết số tự nhiên liền trước của mỗi số sau vào ô trống:
- Giải câu 3 trang 19 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 19 sgk toán tiếng anh 4Fill in the each sequence with the missing number in order to have 3 consecutive natural numbers:Viết số thích hợp vào chỗ chấm để có ba số tự nhiên liên tiếp:a. 4; 5;...b. ...
- Giải câu 3 trang 10 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 10 sgk toán tiếng anh 4Read out the given numbers: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827.Đọc các số sau: 96 315; 796 315; 106 315; 106 827.
- Giải câu 1 trang 13 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 13 sgk toán tiếng anh 49999 ...10 000 653 211....653 21199 999 ...100 000  
- Giải câu 1 trang 15 toan tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 15 sgk toán tiếng anh 4White down and read out these numbers in the following table:Viết và đọc số theo bảng:
- Giải câu 2 trang 15 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 15 sgk toán tiếng anh 4Read out the following numbers:Đọc các số sau:7 312 836; 57 602 511; 351 600 307; 900 370 200; 400 070 192.
- Giải câu 1 trang 16 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 16 sgk toán tiếng anh 4Fill in the table by following the patternViết theo mẫu:
- Giải câu 3 trang 16 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 16 sgk toán tiếng anh 4Write the given words in numbers:Viết các số sau:a. Six hundred thirteen million Sáu trăm mười ba triệub. One hundred thirty one million, four hundred and five thousand.
- Giải câu 3 trang 17 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 17 sgk toán tiếng anh 4The table shows the population of several countries in December 1999:Số liệu điều tra dân số của một số nước vào tháng 12 năm 1999 được viết ở bảng:CountryTên nướcP
- Giải câu 1 trang 7 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 7 sgk toán tiếng anh 4Find the value of expressions (follow the example):Tính giá trị của biểu thức (theo mẫu):
- Giải câu 3 trang 7 toán tiếng anh lớp 4 Câu 3: Trang 7 sgk toán tiếng anhFind in the blanks (follow the example):Viết vào ô trống (theo mẫu):cexpression (biểu thức)Value of the expression (giá trị của biểu thức)58 x c 77 + 3 x c 6(92 - c) + 81&n
- Giải câu 2 trang 10 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 10 sgk toán tiếng anh 4a. Read out these numbers: 2453, 65 243, 762 543, 53 620Đọc các số sau: 2453, 65 243, 762 543, 53 620b. Which place does digit 5 belong to in each number above?Cho biết chữ số 5 ở mỗi
- Giải câu 1 trang 11 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 11 sgk toán tieensg anh 4Fill in the table by following the pattern:Viết theo mẫu:
- Giải câu 5 trang 12 toán tiếng anh lớp 4 Câu 5: Trang 12 sgk toán tiếng anh 4Fill in the blanks with the correct numbers (follow the example):Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):Example: Digits in thousands period of 832 573 are: 8; 3; 2a. Digits in thousan
- Giải câu 2 trang 13 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 13 sgk toán tiếng anh 4Find the greatest amongst these numbers:Tìm số lớn nhất trong các số sau:59 876; 651 321; 499 873; 902 011.
- Giải câu 2 trang 16 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 16 sgk toán tiếng anh 4Read out these numbers:Đọc các số sau:32 640 507 8 500 658 830 402 96085 000 120 178 320 005&n
- Giải câu 1 trang 17 toán tiếng anh lớp 4 Câu 1: Trang 17 sgk toán tiếng anh 4Read out the numbers. What is the place value of digit and 5 in each number?Đọc số và nêu giá trị của chữ số 3 và chữ số 5 trong mỗi bài sau:a. 35 827 449 &
- Giải câu 2 trang 19 toán tiếng anh lớp 4 Câu 2: Trang 19 sgk toán tiếng anh 4Fill in the blanks with the previous consecutive natural numbers:Viết số tự nhiên liền trước của mỗi số sau vào ô trống: