Hoàn thiện bảng dưới đây để tích lũy thêm từ vựng tiếng anh về ngôi nhà thông minh. Nếu khó khăn hãy hỏi thêm người thân hoặc thầy cô giáo

E. Hoạt động tìm tòi, mở rộng

1. Hoàn thiện bảng dưới đây để tích lũy thêm từ vựng tiếng anh về ngôi nhà thông minh. Nếu khó khăn hãy hỏi thêm người thân hoặc thầy cô giáo

Bài làm:

1. Ngôi nhà thông minh

2. Thiết bị

3. An ninh

4. Giải trí

5. Ánh sáng

6. Sưởi ấm

7. Năng lượng mặt trời

Cập nhật: 07/09/2021

Xem thêm bài viết khác

Xem thêm
Danh mục

Tài liệu hay

Toán Học

Soạn Văn

Tiếng Anh

Vật Lý

Hóa Học

Sinh Học

Lịch Sử

Địa Lý

GDCD

Khoa Học Tự Nhiên

Khoa Học Xã Hội