photos image 2014 11 14 chim cu 3
- Quan sát các hình từ 14 đến 22 (hoặc hoa thật mà lớp đã chuẩn bị), lấy phiếu bài tập ở góc học tập và thực hiện theo yêu cầu: 2. Quan sát, phân loại và trao đổiQuan sát các hình từ 14 đến 22 (hoặc hoa thật mà lớp đã chuẩn bị), lấy phiếu bài tập ở góc học tập và thực hiện theo yêu cầu:Tên loài hoaHoaCó nhị và Xếp hạng: 3
- Review 3 Phần Review 3 dưới đây là phần ôn tập từ Unit 11 đến Unit 15 của chương trình Tiếng anh 4 giúp bạn học củng cố và nắm chắc kiến thức đã học. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn. Xếp hạng: 4 · 1 phiếu bầu
- Chọn lời giải nghĩa ở cột B phù hợp với từ ngữ ở cột A (Trang 11) 2. Nghe thầy cô (hoặc bạn) đọc bài: Người công dân số một (tiếp)3. Chọn lời giải nghĩa ở cột B phù hợp với từ ngữ ở cột A (Trang 11) Xếp hạng: 3
- Bài 3 Bài 3: Trình bày các biện pháp nhằm giảm gia tăng dân số ở các nước đang phát triển? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 129 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 129 - Toán tiếng anh 3State the problem based on the following summary, then slove it:Lập đề toán theo tóm tắt, rồi giải bài toán đó:Summary:4 lorries: 8520 bricks3 lorries: .........bricksTóm tắt: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 130 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 131 - Toán tiếng anh 3Look at the pictures and answer these question:Xem tranh rồi trả lời các câu hỏi sau:(Tranh trang 131 sgk)a) Among the above objects, which object has the lowest value, hightest value? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 bài 17: Bài luyện tập 3 Câu 3.(Trang 60 SGK)Canxi cacbonat (CaCO3) là thành phần chính của đá vôi. Khi nung đá vôi xẩy ra phản ứng hóa học sau:Canxi cacbonat → Canxi oxit + Canbon đioxitBiết rằng khi nung 280kg đá v Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 141 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 141 - Toán tiếng anh 3Read out these number: 23 116; 12 427; 3116; 82 427Đọc các số: 23 116; 12 427; 3116; 82 427 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 144 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 144 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:a) 18 000; 19 000; ... ; ... ; ... ; ... ; 24 000b) 47 000; 47 100; 47 200; ... ; .... ; .... ; ....c) 56 300; 56 310 ; 56 320; .... ; ..... ; ..... ; ..... Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 146 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 146 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:Just beforeSố liền trướcGiven numberSố đã choJust afterSố liền sau 12 534 43 905 62 370 39 999 &nb Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 3 toán tiếng anh 4 Câu 3: Trang 3 sgk toán tiếng anh 4a. Write each number in expanded form (follow the example): 8723, 9171, 3082, 7006Viết mỗi số sau thành tổng (theo mẫu): 8723, 9171, 3082, 7006Example:Mẫu: 8723 = 8000 + 700 + 20 + 3b. Wri Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 128 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 128 - Toán tiếng anh 3Given 8 triangles, each is like the following shape. Arrange them into the following shape.Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình mẫu. Hãy xếp thành hình bên dưới: Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 132 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 133 - Toán tiếng anh 3Look at the picture and answer the questions:Xem tranh rồi trả lời các câu hỏi sau:a) Mai has 3000 VND,which object does she have just enough money to buy? Mai có 3000 đồng, Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 135 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 135 - Toán tiếng anh 3The number of kg of rice contained in each bag is indicated as follows:Số kilogam gạo trong mỗi bao được ghi dưới đây?Write the number of kg of rice contained in the above 5 bags.Hãy vi Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 145 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 145 - Toán tiếng anh 3Which notch corresponds to each number?Mỗi số ứng với vạch thích hợp nào? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 139 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 139 - Toán tiếng anh 3Based on the data, circle the correct answer:Nhìn vào bảng số liệu sau, hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước câu trả lời đúng. &nb Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 142 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 142 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Số:a) 36 520; 36 521; ...; .... ; ... ; 36 525; ...b) 48 183; 48 184; ... ; ... ; 48 187; ... ; ...c) 81 317; ... ; ... ; ... ; 81 321; ... ; ... Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 147 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 147 - Toán tiếng anh 3a) Find the greatest number among the following numbers: Tìm số lớn nhất trong các số sau: 83269, 92368, 29863, 68932b) Find the least number among the following numbers: & Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 148 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 148 - Toán tiếng anh 3Calculate mentallyTính nhẩm:8000 – 3000 = b) 3000 x 2 =6000 + 3000 =   Xếp hạng: 3