Review 3

  • 1 Đánh giá

Phần Review 3 dưới đây là phần ôn tập từ Unit 11 đến Unit 15 của chương trình Tiếng anh 4 giúp bạn học củng cố và nắm chắc kiến thức đã học. Bài viết cung cấp gợi ý giải bài tập và phần dịch nghĩa giúp bạn hiểu và làm bài tập tốt hơn.

  • 1. Listen and number

1. Listen and number. (Nghe và đánh số.)

  • a. 2
  • b. 1
  • c.5
  • d. 3
  • e. 4

Audio script – Nội dung bài nghe:

It is the first day of Tet. It is 8 o'clock in the morning. The family is getting ready for Tet. There are beautiful flowers in the living room. On the dining table, there's a lot of nice food such as meat, fish and slices of banh chung. There are also drinks such as milk, orange juice and water.

The family is wearing their new clothes. Mai and her brother are very happy because they're getting lucky money from their parents.

2. Read and complete. (Đọc và hoàn thiện.)

It is five (1) __thirty__ now. Hoa’s family is already awake. The (2) __family__ is at the dining table now. Hoa and her father like eating eggs and bread, and (3) __drinking__ tea for breakfast. Her mother likes eating banh chung and meat, and drinking (4) __orange juice__. They are ready to leave for work at (5) __seven__ o’clock.

Hướng dẫn dịch:

Bây giờ là 5 giờ 30. Gia đình Hoa đã thức dậy. Bây giờ gia đình ở bàn ăn tối. Hoa và ba cô ấy thích ăn trứng và bánh mì, và uống trà vào bữa sáng. Mẹ cô ấy thích ăn bánh chưng và thịt, và uống nước cam ép. Họ đã sẵn sàng để đi làm vào lúc 7 giờ.

3. Read and match. (Đọc và nối.)

1 - eWhat time do you get up every morning? (Mỗi buổi sáng bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
Six or six thirty. (6 giờ hoặc 6 giờ 30.)
2 - cWhat does your mother do? (Mẹ bạn làm gì?)
She's a nurse. (Bà ấy là y tá.)
3- dWould you like some orange juice? (Bạn dùng một ít nước cam ép nhé?)
Yes, please. (Vâng, mình sẵn lòng.)
4 - bWhen is Teachers' Day? (Khi nào là ngày Nhà giáo Việt Nam?)
It's on the twentieth of November. (Đó là ngày 20 tháng 11.)
5 - aWhat does your brother look like? (Anh trai bạn trông thế nào?)
He's tall and thin. (Anh ấy cao và gầy.)

4. Look and write. (Nhìn và viết.)

  1. It is seven thirty in the morning. (Đó là 7 giờ 30 vào buổi sáng.)
  2. He is a factory worker. (Ông ấy là công nhân nhà máy.)
  3. Children's Day is fun for many children. (Ngày Quốc tế Thiếu nhi là ngày vui đối với nhiều trẻ em.)
  4. Orange juice is a good drink for us. (Nước cam ép là thức uống tốt cho chúng ta.)

5. Write about your father or mother. (Viết về bố hoặc mẹ bạn.)

Bài làm:

My father is Mr. Hung. He is forty years old. He is a doctor and works in a hospital. He likes drinking coffee for breakfast and drinking tea for dinner.

Hướng dẫn dịch:

Bố mình là ông Hùng. Ông ấy 40 tuổi. Ông ấy là bác sĩ và làm việc ở một bệnh viện. Ông ấy thích uống cà phê vào bữa sáng và uống trà vào bữa tối.


  • 16 lượt xem
Cập nhật: 07/09/2021