photos image 2009 06 03 transformer 3
- Bài 3 Bài 3: Trình bày các biện pháp nhằm giảm gia tăng dân số ở các nước đang phát triển? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 88 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 88 - Toán tiếng anh 3Each square brick has 20cm sides, find the perimeter of the rectangle made of 3 such bricks ( refer to the figure)Mỗi viên gạch hình vuông có cạnh 20cm. Tính chu vi hình chữ nhật g Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 90 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 90 - Toán tiếng anh 3Find the perimeter of a rectangular garden of fruit trees with 100m length and 60m width.Tính chu vi của một vườn cây ăn quả hình chữ nhật có chiều dài là 100m, chiều rộng là Xếp hạng: 3
- Giải câu 2 trang 3 toán tiếng anh 3 Câu 2: Trang 3 toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Viết số thích hợp vào ô trống:a) 310311 315 319b) 400399   Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 95 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 95 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:a) 3000; 4000; 5000; ... ; ... ; ...b) 9000; 9100 ; 9200; ... ; ... ; ...c) 4420; 4430 ; 4440; ... ; ... ; ... Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 96 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 96 - Toán tiếng anh 3Write the number, knowing it consists of:Viết số, biết số đó gồm:a) Eight thousands, five hundreds, fifty tens, five ones Tám nghìn, năm trăm, năm chục, năm đơn vị.b Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 101 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 101 - Toán tiếng anh 3Write these number:Viếta) The least 3-digit number Số bé nhất có ba chữ sốb) The least 4-digit number Số bé nhất có bốn chữ sốc) The gr Xếp hạng: 3
- Giải câu 1 trang 3 toán tiếng anh 3 Câu 1: Trang 3 toán tiếng anh 3Fill in the blanks ( follow thư example)Viết ( theo mẫu)Write in wordsĐọc sốWrite in numbersViết sốOne hundred and sixtyMột trăm sáu mươiOne hundred and sixty-oneMột trăm sáu mươi Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 87 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 87 - Toán tiếng anh 3Circle the correct answer:Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng:A. Perimeter of ABCD is bigger than that of MNPQ. Chu vi hình chữ nhật ABCD lớn hơn chu vi hình Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 89 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 89 - Toán tiếng anh 3Find the side length of a square, knowing that the square perimeter is 24cmTính cạnh hình vuông, biết chu vi hình vuông là 24cm Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 92 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 93 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số? Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 94 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 94 - Toán tiếng anh 3Write the missing numbers in the blanks.Số?a) 8650; 8651; 8652; ... ; 8654; ... ; ...b) 3120; 3121; ... ; ... ; ... ; ... ; ...c) 6494; 6495; ... ; ... ; ... ; ... ; ... Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 97 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 97 - Toán tiếng anh 3Write all multiples of 10 between 9940 and 9900Viết các số tròn chục từ 9940 đến 9990 Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 98 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 89 - Toán tiếng anh 3Name the mimidpoints of line segments BC, GE, AD and IK.Nêu tên trung điểm của các đoạn thẳng BC, GE, AD, IK Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 100 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 100 - Toán tiếng anh 3a) Find the greatest number among these numbers: Tìm số lớn nhất trong các số4375; 4735; 4537; 4753b) Find the least number among these numbers: Tìm số bé nhất Xếp hạng: 3
- Giải câu 4 trang 3 toán tiếng anh 3 Câu 4: Trang 3 toán tiếng anh 3Find the greatest number and the least number among the fllowing:Tìm số lớn nhất, số bé nhất trong các số sau:375; 421; 573; 241; 753; 142 Xếp hạng: 3
- Giải câu 5 trang 3 toán tiếng anh 3 Câu 5: Trang 3 toán tiếng anh 3Write these numberViết các số537; 162; 830; 241; 519; 425a) in order ( from the least to the greatest) Theo thứ tự từ bé đến lớnb) in order ( from the greatest to the least)Theo thứ Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 85 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 85 - Toán tiếng anh 3Find the length and width of each rectangle in the diagram ( DC = 4cm, BN = 1cm, NC = 2cm )Tìm chiều dài, chiều rộng của mỗi hình chữ nhật có trong hình vẽ bên (DC = 4cm, BN Xếp hạng: 3
- Giải câu 3 trang 86 toán tiếng anh 3 Câu 3: Trang 86 - Toán tiếng anh 3Draw one more line segment to create a square:Kẻ thêm một đoạn thẳng để được hình vuông. Xếp hạng: 3