Giải bài tập 2 trang 117 sách toán tiếng anh 5
Câu 2: Trang 117 - Toán tiếng Anh 5:
Fill in the blanks with the correct numbers:
Viết số thích hợp vào chỗ trống:
a) 1dm3 = ....cm3
5,8dm3 = ....cm3
375dm3 = ....cm3
dm3= .....cm3
b) 2000cm3 = .....dm3
490 000dm3 = ......cm3
154 000cm3 = .....dm3
5100cm3 = .....dm3
Bài làm:
1dm3 = 1000cm3
a) 1dm3 = 1000cm3
5,8dm3 = 5800cm3
375dm3 = 375000cm3
dm3= 800cm3
b) 2000cm3 = 2dm3
490 000dm3 = 490cm3
154 000cm3 = 154dm3
5100cm3 = 5,1dm3
Xem thêm bài viết khác
- Giải bài tập 3 trang 72 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập chung trang 61 chương 2|Practice
- Toán tiếng Anh 5 bài: Ôn tập về chu vi, diện tích một số hình chương 5 | Review measuring perimeters and areas
- Giải bài tập 1 trang 68 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Ôn tập bảng đơn vị đo khối lượng chương 1|Review table of metric weight measures
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập trang 50 chương 2|Practice
- Toán tiếng Anh 5 bài: Luyện tập trang 54 chương 2| Practice
- Giải bài tập 4 trang 164 sách toán tiếng anh 5
- Toán tiếng Anh 5 bài: Giới thiệu hình trụ. Giới thiệu hình cầu chương 3 | Introduction to cylinders & spheres
- Giải bài tập 2 trang 42 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 1 trang 47 sách toán tiếng anh 5
- Giải bài tập 3 trang 82 sách toán tiếng anh 5