Giải bài tập 2 trang 6 sách toán tiếng anh 4
2. What are the missing numbers?
Dịch nghĩa:
2. Số nào còn thiếu? (bảng như trên)
Bài làm:
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập chung trang 139 | cumulative practice 139
- Giải câu 2 trang 137 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 7 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 165 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 19 trang 68 sách toán tiếng anh 4
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập chung trang 138 ( tiếp) | cumulative practice (cont.) 138
- Giải bài tập 4 trang 72 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 1 trang 23 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng Anh 4 bài: Số tự nhiên chương 1 | Natural numbers
- Giải câu 3 trang 132 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Tỉ lệ bản đồ trang 154 sgk | Map scale
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập trang 148 sgk | practice (148)