Giải bài tập 3 trang 106 sách toán tiếng anh 4
3. Write the correct symbol (>, <, =) in the place of ☐:
a.
☐ $\frac{3}{8}$
b.
☐ $\frac{3}{2}$
c.
☐ $\frac{12}{13}$
d.
☐ $\frac{8}{7}$
e.
☐ $\frac{7}{8}$
g.
☐ $\frac{2}{3}$
h.
☐ $\frac{9}{6}$
i.
☐ $\frac{7}{9}$
k.
☐ $\frac{3}{4}$
Dịch nghĩa:
3. Điền đúng dấu (>, <, =) vào ☐ :
a.
☐ $\frac{3}{8}$
b.
☐ $\frac{3}{2}$
c.
☐ $\frac{12}{13}$
d.
☐ $\frac{8}{7}$
e.
☐ $\frac{7}{8}$
g.
☐ $\frac{2}{3}$
h.
☐ $\frac{9}{6}$
i.
☐ $\frac{7}{9}$
k.
☐ $\frac{3}{4}$
Bài làm:
a.
> $\frac{3}{8}$
b.
= $\frac{3}{2}$ (Because:
= $\frac{3x3}{2x3}$ = $\frac{3}{2}$)
c.
< $\frac{12}{13}$
d.
= $\frac{8}{7}$ (Because:
= $\frac{3}{4}$ and $\frac{9}{12}$ = $\frac{3}{4}$)
e.
> $\frac{7}{8}$
g.
< $\frac{2}{3}$
h.
☐ $\frac{9}{6}$
i.
☐ $\frac{7}{9}$
k.
☐ $\frac{3}{4}$
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 5 trang 118 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 144 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 107 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 81 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập chung trang 90 | cumulative practice (90)
- Giải câu 3 trang 26 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 119 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 67 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài: Ôn tập các số đến 100 000 (tiếp 2) | Review numbers up to 100 000 (cont 2)
- Giải câu 4 trang 74 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng Anh 4 bài: Hình học chương 2 |Geometry
- Giải bài tập 8 trang 72 sách toán tiếng anh 4