Giải bài tập 3 trang 28 sách toán tiếng anh 4
3. Use the bar graph to answer the following questions:
a. How many cars did Mr. Trung sell in March?
b. In which month Mr. Trung sell less than 10 cars?
c. In which month Mr. Trung sell the greatest number of cars?
d. How many more cars were sold in May than in April?
e. In which month were half as many cars sold as in May?
g. How many cars were sold altogether?
Dịch nghĩa:
3. Dùng biểu đồ cột trên để trả lời các câu hỏi sau:
a. Ông Trung đã bán được bao nhiêu ô tô trong tháng 3?
b. Ông Trung đã bán được ít hơn 10 ô tô trong những tháng nào?
c. Ông Trung đã bán được nhiều ô tô nhất trong tháng nào?
d. Tháng 5 đã bán được nhiều hơn tháng 4 bao nhiêu ô tô?
e. Có tất cả bao nhiêu ô tô đã được bán?
Bài làm:
a. In March, Mr. Trung sold 15 cars.
b. In Febuary and June, Mr. Trung sold less than 10 cars.
c. In January, Mr. Trung sold the greatest number of cars.
d. The more number of cars sold in May than in April is:
16 - 10 = 6 (car)
e. In Febuary, Mr. Trung sold half the number of cars sold in May.
g. The number of cars sold in 6 months is:
18 + 8 + 15 + 10 + 16 + 5 = 72 (car)
Dịch nghĩa:
a. Ông Trung đã bán được 15 ô tô trong 3 tháng.
b. Trong tháng 2 và 6, ông Trung đã bán được ít hơn 10 cái ô tô.
c. Ông Trung đã bán được nhiều ô tô nhất trong tháng 1.
d. Số ô tô bán được trong tháng 5 nhiều hơn tháng 4 là:
16 - 10 = 6 (ô tô)
e. Số ô tô bán được trong tháng 2 bằng phân nửa số ô tô bán được trong tháng 5.
g. Số ô tô bán được trong 6 tháng là:
18 + 8 + 15 + 10 + 16 + 5 = 72 (ô tô)
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 4 bài Tỉ lệ bản đồ trang 154 sgk | Map scale
- Toán tiếng anh 4 bài So sánh hai phân số cùng mẫu số | comparing two fractions with a common denominator
- Giải bài tập 3 trang 54 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 3 trang 35 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 175 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 22 bài luyện tập toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Ôn tập về phép tính với số tự nhiên (tiếp theo) trang 164 sgk | review operations with natural numbers(cont.) 164
- Giải câu 2 trang 66 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 4 trang 56 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 159 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 99 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 139 toán tiếng anh lớp 4