Giải câu 1 trang 65 toán tiếng anh lớp 4
Câu 1: Trang 65 - sgk Toán tiếng Anh lớp 4
Write
Viết theo mẫu:
Read Đọc | Write Viết |
Nine hundred and ninety square meters Chín trăm chín mươi mét vuông | 990 |
Two thousand and five hundred square meters Hai nghìn không trăm linh năm mét vuông | |
1980 | |
8600 | |
Twenty eight thousand nine hundred and eleven square centimeters Hai mươi tám nghìn chín trăm mười một xăng ti mét vuông |
Bài làm:
Read Đọc | Write Viết |
Nine hundred and ninety square meters Chín trăm chín mươi mét vuông | 990 |
Two thousand and five hundred square meters Hai nghìn không trăm linh năm mét vuông | 2005 |
One thousand nine hundred and eighty square meters Một nghìn chín trăm tám mươi mét vuông | 1980 |
Eight thousand six hundred square dexidmeters Tám nghìn sau trăm đề xi mét vuông | 8600 |
Twenty eight thousand nine hundred and eleven square centimeters Hai mươi tám nghìn chín trăm mười một xăng ti mét vuông | 28911 |
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập trang 87| practice (87)
- Toán tiếng Anh 4 bài: Hình bình hành chương 3 |Parallelogram
- Toán tiếng anh 4 bài: Biểu thức có chứa một chữ | Expression with one unknown
- Giải câu 4 trang 48 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập chung trang 91| cumulative practice (91)
- Toán tiếng anh 4 bài: đề xi mét vuông | square decimeter
- Giải câu 1 trang 15 toan tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 78 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 5 trang 111 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 119 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 37 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 25 toán tiếng anh lớp 4