Giải câu 2 trang 171 toán tiếng anh lớp 4
Bài 2: Trang 171 - sgk toán tiếng Anh lớp 4
Fill in the blanks with the correct numbers
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a)
5 hours = ... minutes
5 giờ = ... phút
3 hours 15 minutes = ... minutes
3 giờ 15 phút = ...phút
420 seconds = ... minutes
420 giây = ... phút
hours = ... minutes
giờ = ... phút
b)
4 minutes = ... seconds
4 phút = ... giây
3 minutes 25 seconds = ... seconds
3 phút 25 giây = ... giây
2 hours = ... seconds
2 giờ = ... giây
minutes = ... seconds
phút = ... giây
c)
5 centuries = ... years
5 thế kỉ = ... năm
centuries = ... years
thế kỉ = ... năm
12 centuries = ... years
12 thế kỉ = ... năm
2000 years = ...centuries
2000 năm = ...thế kỉ
Bài làm:
a)
5 hours = 300 minutes
5 giờ = 300 phút
3 hours 15 minutes = 195 minutes
3 giờ 15 phút = 195 phút
420 seconds = 7 minutes
420 giây = 7 phút
hours = 5 minutes
giờ = 5 phút
b)
4 minutes = 240 seconds
4 phút = 240 giây
3 minutes 25 seconds = 205 seconds
3 phút 25 giây = 205 giây
2 hours = 7200 seconds
2 giờ = 7200 giây
minutes = 6 seconds
phút = 6 giây
c)
5 centuries = 500 years
5 thế kỉ = 500 năm
centuries = 5 years
thế kỉ = 5 năm
12 centuries = 1200 years
12 thế kỉ = 1200 năm
2000 years = 20 centuries
2000 năm = 20 thế kỉ
Xem thêm bài viết khác
- Toán tiếng anh 4 bài Ôn tập về phép tính với số tự nhiên (tiếp) trang 163 sgk | review operations with natural numbers(cont.) 163
- Giải câu 1 trang 68 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 3 trang 90 sách toán tiếng anh 4
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập chung Trang 179,180 | cumulative practice 179, 180
- Giải bài tập 17 trang 66 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 1 trang 76 toán tiếng anh lớp 4
- Giải bài tập 3 trang 72 sách toán tiếng anh 4
- Toán tiếng anh 4 bài Nhân với số có ba chữ số (tiếp theo)| Multiplying by 3-digit numbers(cont.)
- Giải bài tập 1 trang 22 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 2 trang 70 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 1 trang 142 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Ôn tập về phép tính với số tự nhiên (tiếp theo) trang 164 sgk | review operations with natural numbers(cont.) 164