Giải câu 2 trang 60 VNEN toán 3 tập 2
Câu 2: Trang 60 VNEN toán 3 tập 2
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Chục nghìn | nghìn | trăm | chục | đơn vị | Viết số | đọc số |
4 | 1 | 2 | 5 | 3 | 41253 | Bốn mươi mốt nghìn hai trăm năm mươi ba |
2 | 5 | 8 | 1 | 2 | ||
1 | 9 | 3 | 7 | 4 | ||
5 | 9 | 8 | 3 | 1 |
Bài làm:
Chục nghìn | nghìn | trăm | chục | đơn vị | Viết số | đọc số |
4 | 1 | 2 | 5 | 3 | 41253 | Bốn mươi mốt nghìn hai trăm năm mươi ba |
2 | 5 | 8 | 1 | 2 | 25812 | Hai mươi lăm nghìn tám trăm mười hai |
1 | 9 | 3 | 7 | 4 | 19374 | Mười chín nghìn ba trăm bảy mươi tư |
5 | 9 | 8 | 3 | 1 | 59831 | Năm mươi chín nghìn tám trăm ba mươi mốt |
Xem thêm bài viết khác
- Giải VNEN toán 3 bài 62: Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số (tiếp)
- Giải câu 5 trang 67 VNEN toán 3 tập 2
- Giải câu 3 trang 111 toán VNEN 3 tập 1
- Giải VNEN toán 3 bài 8: Xem đồng hồ
- Giải câu 3 trang 83 VNEN toán 3 tập 2
- Giải câu 3 trang 61 toán VNEN 3 tập 1
- Giải câu 2 trang 94 bài 42 toán VNEN 3 tập 1
- Giải câu 3 trang 53 VNEN toán 3 tập 2
- Giải câu 1 trang 28 toán VNEN 3 tập 1
- Giải câu 5 trang 4 toán VNEN 3 tập 1
- Giải VNEN toán 3 bài 47: Hình chữ nhật, hình vuông
- Giải câu 2 trang 25 toán VNEN 3 tập 1