Giải câu 4 trang 9 toán tiếng anh lớp 4
Câu 4: Trang 10 sgk toán tiếng anh 4
Write the given words in numbers:
Viết các số sau:
| a. Sixty three thousand, one hundred and fifteen | a. Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm; |
| b. Seven hundred twenty three thousand, nine hundred and thirty six | b. Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu; |
| c. Nine hundred forty three thousand, one hundred and three | c. Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba; |
| d. Eight hundred sixty thousand, three hundred and seventy two | d. Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai. |
Bài làm:
a. Sixty three thousand, one hundred and fifteen: 63 115 | a. Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm: 63 115 |
b. Seven hundred twenty three thousand, nine hundred and thirty six: 723 936 | b. Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi sáu: 723 936 |
c. Nine hundred forty three thousand, one hundred and three: 943 103 | c. Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba: 943 103 |
d. Eight hundred sixty thousand, three hundred and seventy two: 860 372 | d. Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai.: 860 372 |
Xem thêm bài viết khác
- Giải câu 1 trang 23 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 3 toán tiếng anh 4
- Giải câu 2 trang 45 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Luyện tập trang 136 | practice 136
- Giải câu 3 trang 147 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài: Luyện tập trang 143 | practice (143)
- Giải bài tập 6 trang 14 sách toán tiếng anh 4
- Giải câu 1 trang 69 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 2 trang 105 toán tiếng anh lớp 4
- Giải câu 3 trang 120 toán tiếng anh lớp 4
- Toán tiếng anh 4 bài Ôn tập về tìm số trung bình cộng | review finding arithmetic mean
- Giải bài tập 17 trang 66 sách toán tiếng anh 4