Từ vựng unit 16: Let's go to the book shop (Tiếng anh 4)
Từ vững unit 16: Let's go to the book shop. Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm thanh. Hi vọng, giúp các em ghi nhớ từ vững nhanh hơn và dễ dàng hơn. Chúng ta cùng bắt đầu.
- Hospital ['hɔspitl]: bệnh viện
- Post office: bưu điện
- Postcard ['poustkɑ:d]: bưu thiếp
- Stamp [stæmp]: con tem
- Park [pɑ:k]: công viên
- Toy store: cửa hàng đồ chơi
- Bookshop ['buk∫ɔp]: cửa hàng sách
- Sweet [swi:t]: kẹo
- Hotel [hou'tel]: khách sạn
- Letter ['letə]: lá thư
- Buy [bai]: mua
- Church [t∫ə:t∫]: nhà thờ
- Film [film]: phim
- Envelope ['enviloup]: phong bì
- Sweet shop: cửa hàng bánh kẹo
- Pharmacy ['fɑ:məsi]: quầy dược phẩm
- Food stall: quầy thức ăn nhanh
- Cinema ['sinimə]: rạp chiếu phim
- Supermarket ['su:pəmɑ:kit]: siêu thị
- Chocolate ['t∫ɔkəlit]: sô cô la
- Zoo [zu:]: sở thú
- Medicine ['medisn]: thuốc
- Bakery ['beikəri]: tiệm bánh mì
Tiếng anh/ phiên âm | Nghĩa |
Buy [bai] | Mua |
Bookshop ['buk∫ɔp] | Cửa hàng sách |
Bakery ['beikəri] | Tiệm bánh mì |
Post office | Bưu điện |
Hotel [hou'tel] | Khách sạn |
Hospital ['hɔspitl] | Bệnh viện |
Cinema ['sinimə] | Rạp chiếu phim |
Food stall | Quầy thức ăn nhanh |
Sweet shop | Quán bánh kẹo |
Church [t∫ə:t∫] | Nhà thờ |
Park [pɑ:k] | Công viên |
Pharmacy ['fɑ:məsi] | Quầy dược phẩm |
Chocolate ['t∫ɔkəlit] | Sô cô la |
Medicine ['medsn; 'medisn] | Thuốc |
Film [film] | Phim |
Stamp [stæmp] | Con tem |
Envelope ['enviloup] | Phong bì |
Supermarket ['su:pəmɑ:kit] | Siêu thị |
Sweet [swi:t] | Kẹo |
Postcard ['poustkɑ:d] | Bưu thiếp |
Letter ['letə] | Lá thư |
Zoo [zu:] | Sở thú |
Toy store | Cửa hàng đồ chơi |
Xem thêm bài viết khác
- Ngữ pháp Tiếng anh 4 Unit 19: What animal do you want to see?
- Từ vựng unit 20: What are you to do this summer? (Tiếng anh 4)
- Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 12: What does your father do? ( Test 2 )
- Từ vựng unit 19: What animal do you want to see? (Tiếng anh 4)
- Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 11: What time is it? ( Test 1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 8: What subjects do you have today? ( Test 1 )
- Từ vựng unit 17: How much is the T-shirt? (Tiếng anh 4)
- Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 2: I am from Japan ( Test 2)
- Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 6: Where's your school? ( Test 1 )
- Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 15: When's children's day? ( Test 2 )
- Ngữ pháp Tiếng anh 4 Unit 13: Would you like some milk?
- Trắc nghiệm Tiếng anh 4 Unit 4: When's your birthday ? ( Test 1)