Từ vựng unit 18: What is your phone number? (Tiếng anh 4)
Từ vững unit 18: What is your phone number? Tổng hợp những từ vựng quan trọng có trong bài kèm theo phần phiên âm, nghĩa, hình ảnh và file âm thanh. Hi vọng, giúp các em ghi nhớ từ vững nhanh hơn và dễ dàng hơn. Chúng ta cùng bắt đầu.
- Go skating: chơi ván trượt
- Go for a walk: đi dạo
- Mobile phone: điện thoại
- Call: gọi điện
- Complete: hoàn thành
- Scenery: phong cảnh đẹp
- Present: quà
- Phone number: số điện thoại
- Countryside: vùng nông thôn
Tiếng anh | nghĩa |
Phone number | Số điện thoại |
Present | Quà |
Complete | Hoàn thành |
Countryside | Vùng nông thôn |
Go for a walk | Đi dạo |
Go skating | Đi chơi ván trượt |
Mobile phone | Điện thoại |
Scenery | Phong cảnh đẹp |
Call | Gọi điện |
A moment | Một lát |
Xem thêm bài viết khác
- Từ vựng unit 18: What is your phone number? (Tiếng anh 4)
- Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 16: Let's go to the bookshop (Test 1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 8: What subjects do you have today? ( Test 1 )
- Trắc nghiệm Tiếng anh 4 Unit 14: What does he look like? ( Test 1 )
- Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 17: How much is the T- shirt? ( Test 1 )
- Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 5 : Can you swim? (Test 2)
- Từ vựng unit 20: What are you to do this summer? (Tiếng anh 4)
- Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 9: What are they doing? ( Test 1 )
- Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 7: What do you like doing? ( Test 1)
- Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 16: Let's go to the bookshop (Test 2 )
- Từ vựng unit 19: What animal do you want to see? (Tiếng anh 4)
- Trắc nghiệm tiếng anh 4 unit 5 : Can you swim? (Test 1)