Từ vững tiếng anh theo chủ đề: Mùi vị (taste)

  • 1 Đánh giá

Tiếng anh theo chủ đề: Mùi vị. Trong mỗi từ, các bạn sẽ biết được nghĩa của từ đó, học cách phiên âm và có file âm thanh cùng hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn ghi nhớ lại từ vững bằng cách làm bài trắc nghiệm ngay phía dưới. Chúc các bạn sẽ làm chủ được kho từ vững tiếng anh.

TỪ VỮNG: MÙI VỊ (Taste)

sweet: /swiːt/ : ngọt

salty: /ˈsɔːlti/: mặn

sour: /saʊər/: chua

bitter: /ˈbɪtər/: đắng

bland: /blænd/: nhạt

spicy: /ˈspaɪsi/: cay nồng

garlicky: /ˈɡɑːlɪki/: vị tổi

smoky: /ˈsmoʊki/: vị xông khói


Question 1:
"Mặn" tiếng anh là gì?

  • A. garlicky
  • B. bland
  • C. salty
  • D. smoky

Question 2: "bitter" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈɡɑːlɪki/
  • B. /ˈbɪtər/
  • C. /ˈsɔːlti/
  • D. /ˈspaɪsi/

Question 3: Nghe âm thanh và chọn đáp án đúng

  • A. garlicky
  • B. spicy
  • C. smoky
  • D. salty

Question 4: Vị xông khói tiếng anh là:

  • A. sour
  • B. garlicky
  • C. smoky
  • D. spicy

Question 5: "sour" và "bitter" lần lượt có nghĩa là:

  • A. Ngọt, chua
  • B. Chua, đắng
  • C. Chua, cay
  • D. Ngọt, đắng

Question 6: Từ nào dưới đây viết đúng từ tiếng anh có nghĩa "ngọt"?

  • A. Swet
  • B. Swim
  • C. Sweet
  • D. Swatch
Xem đáp án
  • 1 lượt xem
Cập nhật: 08/09/2021