Looking back Unit 10: Lifelong Learning

  • 1 Đánh giá

Phần Looking back bao gồm 3 phần (từ vựng, ngữ âm và ngữ pháp) giúp bạn học có cái nhìn tổng quát về những gì đã học của unit 10 với chủ đề "Lifelong Learning" (Học tập suốt đời). Bài viết sau là gợi ý giải bài tập trong sách giáo khoa.

  • 1. Listen and mark the intonation patterns on the questions. Then practise reading them

  • 2. Practise these conversations. Mark the questions with rising or falling intonation

Looking back – Unit 10: Lifelong Learning

Pronounciation

1. Listen and mark the intonation patterns on the questions. Then practise reading them. (Lắng nghe và đánh dấu các mô hình ngữ điệu trên các câu hỏi. Sau đó, luyện tập đọc chúng.)

Giải:

  1. What does lifelong learning mean? (↓)
  2. Does lifelong learning contribute to social (↑) or personal development? (↓)
  3. Excuse me, I've just arrived. Has the seminar on learning skills started? (↑)
  4. Do you think that continuous learning is the key to success? (↑)
  5. How should I apply for part-time courses? (↓)

Dịch:

  1. Học tập suốt đời có ý nghĩa gì?
  2. Liệu học tập suốt đời có đóng góp vào sự phát triển xã hội và cá nhân?
  3. Xin lỗi, tôi vừa mới đến. Đã có cuộc hội thảo về kỹ năng học tập phải không?
  4. Bạn có nghĩ rằng học liên tục là chìa khóa thành công?
  5. Làm thế nào tôi nên nộp đơn cho các khóa học bán thời gian thế nào?

2. Practise these conversations. Mark the questions with rising or falling intonation. Then listen and repeat. (Luyện tập những cuộc đàm thoại. Đánh dấu câu hỏi với ngữ điệu lên hoặc xuống. Sau đó, lắng nghe và lặp lại.)

Giải:

  1. A: Did you say that we need to pursue knowledge throughout our lives? (↑)
    B: No. Those are the lecturer's words.
  2. A: Do you think learning from on-the-job experiences is always effective? (↓)
    B: Yes, definitely.
  3. A: How can parents encourage their children to learn all their lives? (↓)
    B: By setting good examples.
  4. A: Which is more important, working experience (↑) or qualifications? (↓)
    B: I think it's up to each individual situation.
  5. A: Does asking questions encourage learning? (↑)
    B: Yes, it does. That's the new way of teaching and learning.

Dịch:

  1. A: Bạn có nói rằng chúng ta cần theo đuổi kiến thức suốt cuộc đời của chúng ta phải không?
    B: Không, đó là những lời của giảng viên.
  2. A: Bạn có nghĩ rằng học tập từ những kinh nghiệm làm việc luôn hiệu quả phải không?
    B: Đúng vậy, chắc chắn rồi.
  3. A: Phụ huynh có thể khuyến khích con mình học hỏi suốt cuộc đời của họ như thế nào?
    B: Bằng cách làm tấm gương tốt.
  4. A: Điều gì là quan trọng hơn, kinh nghiệm làm việc hay trình độ?
    B: Tôi nghĩ rằng tùy thuộc vào mỗi tình huống cá nhân.
  5. A: Các câu hỏi có phải là khuyến khích học tập không?
    B: Có, đúng vậy. Đó là cách dạy và học mới.

Grammar

Use your own ideas to complete the sentences below, putting the verbs in brackets in the correct form as required. (Sử dụng những ý tưởng của riêng bạn để hoàn thành các câu dưới đây, đưa các động từ trong ngoặc ở dạng đúng như yêu cầu)

Giải:

  1. Lifelong learning will be successful if the learner is self-motivated. (Học tập suốt đời sẽ thành công nếu người học có động lực.)
  2. If that school provided better educational materials, the students would be more interested in lifelong learning. (Nếu trường học cung cấp tài liệu giáo dục tốt hơn, học sinh sẽ quan tâm nhiều hơn đến việc học suốt đời.)
  3. If the lifelong learning programmes had started earlier this year, I could have arranged my schedule to attend some of them. (Nếu các chương trình học tập suốt đời bắt đầu hồi đầu năm nay, tôi đã có thể sắp xếp lịch trình của mình để tham dự một số trong số đó.)
  4. If he had not kept learning while working here, he would not be the director now. (Nếu anh ấy không tiếp tục học khi làm việc ở đây, bây giờ anh ấy đã không phải là giám đốc.)
  5. If you do not develop leadership skills, you will have difficulties in working with your staff. (Nếu bạn không phát triển kỹ năng lãnh đạo, bạn sẽ gặp khó khăn khi làm việc với nhân viên của bạn.)
  6. If I had followed your advice on professional training, I would have got a higher salary. (Nếu tôi theo lời khuyên của bạn về đào tạo chuyên nghiệp, tôi sẽ có mức lương cao hơn.)
  7. If he had completed the previous management course, he would be recruited to the team now. (Nếu anh ta đã hoàn thành khóa học quản lý trước đó, anh ta sẽ được tuyển dụng cho đội bây giờ.)
  8. If we had taken online courses, we would have saved more time. (Nếu chúng tôi đã tham dự các khóa học trực tuyến, chúng tôi sẽ tiết kiệm được nhiều thời gian hơn.)

  • 10 lượt xem